Định nghĩa của từ trimming

trimmingnoun

cắt tỉa

/ˈtrɪmɪŋ//ˈtrɪmɪŋ/

Từ "trimming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trimman", có nghĩa là "làm cho gọn gàng hoặc ngăn nắp". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*trimman", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "trimming" đã phát triển để mô tả quá trình cắt bỏ phần vật liệu thừa để đạt được hình dạng hoặc diện mạo mong muốn. Điều này được phản ánh trong cách sử dụng từ hiện đại, bao gồm một loạt các hành động từ cắt tóc đến trang trí cây thông Noel.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp xếp gọn gàng trật tự

meaningsự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)

meaningsự trang sức; vật trang sức

namespace

the extra things that it is traditional to have for a special meal or occasion

những thứ bổ sung mà theo truyền thống phải có cho một bữa ăn hoặc dịp đặc biệt

Ví dụ:
  • a splendid feast of turkey with all the trimmings

    một bữa tiệc gà tây lộng lẫy với tất cả đồ trang trí

  • a big family wedding with all the trimmings

    một đám cưới gia đình lớn với tất cả các đồ trang trí

the small pieces of something that are left when you have cut something

những mảnh nhỏ của thứ gì đó còn sót lại khi bạn cắt thứ gì đó

Ví dụ:
  • hedge trimmings

    cắt tỉa hàng rào

material that is used to decorate something, for example along its edges

vật liệu được sử dụng để trang trí một cái gì đó, ví dụ dọc theo các cạnh của nó

Ví dụ:
  • a white blouse with blue trimming

    một chiếc áo sơ mi trắng có viền màu xanh

Từ, cụm từ liên quan

All matches