Định nghĩa của từ cutback

cutbacknoun

cắt ngược

/ˈkʌtbæk//ˈkʌtbæk/

Từ "cutback" bắt nguồn từ động từ "cut", có nghĩa là thu nhỏ hoặc rút ngắn một cái gì đó. Hậu tố "-back" biểu thị một chuyển động hoặc hành động theo hướng ngược lại. Do đó, "cutback" theo nghĩa đen có nghĩa là "cắt cái gì đó trở lại" hoặc "giảm cái gì đó". Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng là vào thế kỷ 18, phản ánh sự hiểu biết lâu đời về khái niệm thu nhỏ và hạn chế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự cắt giảm

namespace
Ví dụ:
  • Due to the economic downturn, the company has announced a series of cutbacks, including layoffs and budget reductions.

    Do suy thoái kinh tế, công ty đã công bố một loạt các biện pháp cắt giảm, bao gồm sa thải nhân viên và cắt giảm ngân sách.

  • In response to decreased sales, the retailer implemented cutbacks in inventory and advertising spending.

    Để ứng phó với doanh số giảm, nhà bán lẻ đã thực hiện cắt giảm hàng tồn kho và chi tiêu quảng cáo.

  • The hospital is facing a cutback in government funding, which will result in reduced staff and programs.

    Bệnh viện đang phải đối mặt với việc cắt giảm nguồn tài trợ của chính phủ, dẫn đến việc cắt giảm nhân viên và các chương trình.

  • The transportation authority is proposing a cutback in bus and train services to address budget constraints.

    Cơ quan quản lý giao thông đang đề xuất cắt giảm dịch vụ xe buýt và tàu hỏa để giải quyết tình trạng hạn chế về ngân sách.

  • In an effort to reduce costs, the school district has initiated a cutback in extracurricular activities and teaching staff.

    Trong nỗ lực cắt giảm chi phí, khu vực trường học đã tiến hành cắt giảm các hoạt động ngoại khóa và đội ngũ giảng dạy.

  • The sports team is facing a cutback in corporate sponsorships, leading to fewer resources for player salaries and equipment.

    Đội thể thao đang phải đối mặt với việc cắt giảm tài trợ của các công ty, dẫn đến ít nguồn lực hơn cho lương cầu thủ và trang thiết bị.

  • The nonprofit organization must reduce expenses due to a cutback in private donations, which will impact their ability to fund programs and services.

    Tổ chức phi lợi nhuận phải cắt giảm chi phí do cắt giảm các khoản đóng góp tư nhân, điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tài trợ cho các chương trình và dịch vụ của họ.

  • The restaurant chain is instituting a cutback in employee hours to adapt to reduced demand and declining profits.

    Chuỗi nhà hàng này đang cắt giảm giờ làm của nhân viên để thích ứng với nhu cầu giảm và lợi nhuận giảm.

  • The federal government has proposed a cutback in funding for research and development programs, which will impact innovation and advancement in various industries.

    Chính phủ liên bang đã đề xuất cắt giảm tài trợ cho các chương trình nghiên cứu và phát triển, điều này sẽ ảnh hưởng đến sự đổi mới và tiến bộ trong nhiều ngành công nghiệp.

  • To address a cutback in resources and personnel, the organization has implemented a restructuring plan that includes streamlining operations and outsourcing certain functions.

    Để giải quyết tình trạng cắt giảm nguồn lực và nhân sự, tổ chức đã triển khai kế hoạch tái cấu trúc bao gồm tinh giản hoạt động và thuê ngoài một số chức năng nhất định.