Định nghĩa của từ sax

saxnoun

kèn saxophone

/sæks//sæks/

Nguồn gốc của từ "sax" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi thuật ngữ "sackbut" dùng để chỉ một loại nhạc cụ, tương tự như kèn trombone ngày nay. Theo thời gian, thuật ngữ "sackbut" được rút ngắn thành "sax," có thể là do ảnh hưởng của tiếng Pháp, trong đó nhạc cụ được gọi là "saxophone." Bản thân saxophone được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà sản xuất nhạc cụ người Bỉ Adolphe Sax, người muốn tạo ra một nhạc cụ kết hợp sự nhanh nhẹn của kèn clarinet với sức mạnh của nhạc cụ bằng đồng. Thiết kế của Sax đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1846 và nhạc cụ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc cổ điển đến nhạc jazz. Ngày nay, thuật ngữ "sax" thường được dùng để chỉ kèn saxophone, bất kể loại hoặc phong cách cụ thể của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbúa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của saxophone

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's leader picked up his trusty saxophone and took a deep breath before blowing a soulful melody that filled the club.

    Người trưởng nhóm nhạc jazz cầm cây kèn saxophone đáng tin cậy của mình lên và hít một hơi thật sâu trước khi thổi một giai điệu du dương tràn ngập câu lạc bộ.

  • The sax solo during the final encore brought the crowd to their feet, cheering and clapping along to the upbeat tune.

    Đoạn độc tấu saxophone trong phần encore cuối cùng đã khiến đám đông đứng dậy, reo hò và vỗ tay theo giai điệu vui tươi.

  • The smooth saxophone lines in the R&B song added depth and emotion to the lyrics, making it a true classic.

    Những giai điệu saxophone du dương trong bài hát R&B đã tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho lời bài hát, khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển thực sự.

  • The saxophone section in the marching band brought together a powerful blend of brass and woodwind instruments, creating an infectious atmosphere.

    Phần kèn saxophone trong ban nhạc diễu hành kết hợp mạnh mẽ giữa nhạc cụ đồng và nhạc cụ hơi, tạo nên bầu không khí sôi động.

  • The saxophone's unique sound cut through the mix in the funky dance track, making it a standout instrument in the crowded music scene.

    Âm thanh độc đáo của kèn saxophone nổi bật trong bản nhạc dance sôi động, khiến nó trở thành nhạc cụ nổi bật trong bối cảnh âm nhạc đông đúc.

  • The sax player took a lively riff, weaving in and out of the other instruments, adding complexity and texture to the piece.

    Người chơi saxophone chơi một đoạn nhạc sôi động, kết hợp với các nhạc cụ khác, tăng thêm sự phức tạp và kết cấu cho bản nhạc.

  • The saxophone's versatility allows it to be used in a variety of genres, from jazz and blues to rock and funk.

    Tính linh hoạt của saxophone cho phép nó được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc, từ nhạc jazz và blues đến nhạc rock và funk.

  • In the big band era, the saxophone became a defining instrument, representing the soul and energy of the urban landscape.

    Trong thời đại ban nhạc lớn, saxophone đã trở thành nhạc cụ tiêu biểu, đại diện cho tâm hồn và năng lượng của cảnh quan đô thị.

  • From John Coltrane's pioneering work in jazz to King Curtis' iconic R&B hits, the saxophone has played a prominent role in popular music throughout the years.

    Từ tác phẩm tiên phong của John Coltrane trong dòng nhạc jazz đến những bản hit R&B mang tính biểu tượng của King Curtis, saxophone đã đóng vai trò nổi bật trong nền âm nhạc đại chúng qua nhiều năm.

  • The saxophone's intricate riffs, soulful melodies, and rich tones make it a cherished instrument for musicians and music lovers alike.

    Những đoạn riff phức tạp, giai điệu du dương và âm thanh phong phú của saxophone khiến nó trở thành nhạc cụ được cả nhạc sĩ và người yêu âm nhạc yêu thích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches