danh từ
đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)
to relish of preper: có vị hạt tiêu
mùi vị, hương vị (của thức ăn)
meat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị
to relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia
ngoại động từ
thêm gia vị (cho món ăn)
to relish of preper: có vị hạt tiêu
nếm, hưởng, thưởng thức
meat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
thú vị, thích thú, ưa thích
to relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia