Định nghĩa của từ sardonic

sardonicadjective

Sardonic

/sɑːˈdɒnɪk//sɑːrˈdɑːnɪk/

Từ "sardonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó ám chỉ hòn đảo Sardinia huyền thoại (không nên nhầm lẫn với loài cá, thực ra được gọi là cá mòi!). Theo truyền thuyết, Apollo, trong nỗi đau buồn về cái chết của con trai mình là Asklepios, đã đặt một lời nguyền lên hòn đảo Sardinia, khiến cư dân trở nên cay đắng và khinh thường, giống như một nụ cười chế giễu - hoặc một nụ cười mỉa mai. Trong ngôn ngữ hiện đại, "sardonic" mô tả một giọng điệu hoặc biểu cảm mang tính hoài nghi, chế giễu hoặc khinh thường, thường có một chút thích thú cay đắng. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để truyền tải cảm giác mỉa mai, châm biếm hoặc khinh thường, và thường được áp dụng cho các trích dẫn, văn bản hoặc hành vi thể hiện một chút hài hước chế giễu hoặc khinh thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm

namespace
Ví dụ:
  • The news anchor delivered a sardonic commentary on the politicians' empty promises, causing viewers to chuckle.

    Người dẫn chương trình đưa ra lời bình luận mỉa mai về những lời hứa suông của các chính trị gia, khiến người xem bật cười.

  • The sarcastic journalist's sardonic tone exposed the hypocrisy of the influencer's glamorous life.

    Giọng điệu mỉa mai của nhà báo đã phơi bày bản chất đạo đức giả trong cuộc sống xa hoa của người có sức ảnh hưởng.

  • The restaurant critic's sardonic review left the chef feeling crushed, as she couldn't help but laugh at his failures.

    Lời đánh giá mỉa mai của nhà phê bình ẩm thực khiến đầu bếp cảm thấy hụt hẫng, vì cô không thể không bật cười trước những thất bại của anh.

  • The comedian's sardonic wit added a touch of dark humor to the stand-up routine, leaving the audience in stitches.

    Sự dí dỏm mỉa mai của diễn viên hài đã thêm một chút hài hước đen tối vào tiết mục hài độc thoại, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The librarian's sardonic expression belied her underlying love for books, as she laughed at the reader's lackluster selection.

    Vẻ mặt mỉa mai của thủ thư đã che giấu tình yêu sâu sắc của cô dành cho sách, khi cô cười nhạo sự lựa chọn tẻ nhạt của người đọc.

  • The sardonic editor's critique of the writer's submission left him feeling deflated, but also determined to improve his craft.

    Lời phê bình mỉa mai của biên tập viên về bài viết của tác giả khiến ông cảm thấy chán nản, nhưng cũng quyết tâm cải thiện kỹ năng của mình.

  • The sardonic businessman's sharp sense of humor cut through the banalities of the conference, earning him a round of applause.

    Khiếu hài hước sắc sảo của vị doanh nhân châm biếm đã phá tan sự tầm thường của hội nghị và nhận được một tràng pháo tay.

  • The political analyst's sardonic prediction of the election's outcome proved accurate, generating some cynical chuckles.

    Dự đoán mỉa mai của nhà phân tích chính trị về kết quả bầu cử đã được chứng minh là chính xác, gây ra một số tiếng cười giễu cợt.

  • The lawyer's sardonic response to the judge's ruling caused the courtroom to fall silent, as she knew she had won a small victory.

    Câu trả lời mỉa mai của luật sư trước phán quyết của thẩm phán khiến cả phòng xử án im lặng, vì bà biết mình đã giành được một chiến thắng nhỏ.

  • The doctor's sardonic bedside manner masked his genuine concern for the patient's wellbeing, making him unique among his peers.

    Thái độ mỉa mai của bác sĩ bên giường bệnh che giấu sự quan tâm thực sự của ông đối với sức khỏe của bệnh nhân, khiến ông trở nên khác biệt so với những người cùng ngành.