danh từ
vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp
Default
(điều khiển học) người lấy mẫu
người lấy mẫu
/ˈsɑːmplə(r)//ˈsæmplər/Từ "sampler" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp dệt may của Anh vào thế kỷ 16. Vào thời đó, những cô gái trẻ học thêu được yêu cầu tạo ra những mảnh vải nhỏ, phức tạp gọi là mẫu thêu để kiểm tra kỹ năng của mình. Mẫu thêu thường có nhiều kiểu mũi khâu và thiết kế, thể hiện sự linh hoạt và thành thạo của cô gái trong các kỹ thuật khác nhau. Bản thân từ "sampler" bắt nguồn từ "sample" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là một mảnh vải nhỏ hoặc mẫu vật. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ dùng để chỉ bản thân các mảnh vải thêu, nhưng theo thời gian, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ mảnh vải nhỏ nào hoặc thử nghiệm một nghệ thuật hoặc nghề thủ công cụ thể. Ngày nay, từ "sampler" có một số ý nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài việc sử dụng trong hàng dệt may và thêu thùa, "sampler" có thể ám chỉ đến những phần thức ăn hoặc đồ uống nhỏ được phục vụ để nếm thử, một phiên bản thử nghiệm ngắn gọn của một vở kịch hoặc bản nhạc, hoặc một chương trình cho phép người dùng kiểm tra các tính năng khác nhau của một ứng dụng phần mềm. Tính linh hoạt và tuổi thọ của từ "sampler" là minh chứng cho tính hữu ích của nó trong việc mô tả bất kỳ vật thể, chất hoặc trải nghiệm nào cung cấp cái nhìn thoáng qua nhỏ nhưng mang tính đại diện vào một tổng thể lớn hơn.
danh từ
vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp
Default
(điều khiển học) người lấy mẫu
a piece of cloth decorated with different stitches that people made in the past to show a person’s skill at sewing
một mảnh vải được trang trí bằng những mũi khâu khác nhau mà mọi người đã làm trong quá khứ để thể hiện kỹ năng may vá của một người
a collection that shows typical examples of something, especially pieces of music
một bộ sưu tập cho thấy những ví dụ điển hình về một cái gì đó, đặc biệt là các bản nhạc