Định nghĩa của từ swatch

swatchnoun

swatch

/swɒtʃ//swɑːtʃ/

Từ "Swatch" là thuật ngữ đã đăng ký nhãn hiệu do hãng đồng hồ Thụy Sĩ, Swatch Group sử dụng. Đây là từ ghép của các từ "second" và "watch", vì những chiếc đồng hồ này được thiết kế để trở thành đồng hồ giây mà người tiêu dùng có thể dễ dàng thay thế cho nhau. Thuật ngữ "Swatch" chính thức được đặt ra vào cuối những năm 1970 bởi người đồng sáng lập công ty Thụy Sĩ, Nicolas Hayek. Khi tạo ra loại đồng hồ mới này, Hayek đã nhìn thấy cơ hội để phân biệt thương hiệu của mình với các hãng đồng hồ Thụy Sĩ truyền thống và đắt tiền hơn. Những chiếc đồng hồ Swatch đầu tiên được giới thiệu vào năm 1983 và nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ thiết kế nhiều màu sắc, lớp hoàn thiện rực rỡ và giá cả phải chăng. Những chiếc đồng hồ này cũng được biết đến với độ bền và độ chính xác, một phần là nhờ sử dụng bộ máy Thụy Sĩ cao cấp. Theo thời gian, đồng hồ Swatch đã phát triển để bao gồm nhiều hình dạng, kích thước và kiểu dáng khác nhau, từ các mẫu tròn cổ điển đến các hình vuông và hình chữ nhật hiện đại hơn. Công ty cũng đã mở rộng phạm vi sản phẩm của mình để bao gồm các phụ kiện thời trang, chẳng hạn như đồ trang sức và kính râm. Ngày nay, đồng hồ Swatch vẫn tiếp tục là lựa chọn phổ biến cho mọi cá nhân ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh. Tinh thần vui tươi và sáng tạo của thương hiệu đã giúp định nghĩa lại khái niệm đồng hồ có thể là gì và vẫn là thương hiệu dẫn đầu trong thế giới đồng hồ và thời trang.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

namespace
Ví dụ:
  • Before committing to a new color scheme for her living room, Jane spent hours poring over swatches from the paint store.

    Trước khi quyết định chọn tông màu mới cho phòng khách, Jane đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các mẫu sơn từ cửa hàng sơn.

  • The fabric store provided Emily with a range of fabric swatches to choose a perfect match for her sofa.

    Cửa hàng vải cung cấp cho Emily nhiều mẫu vải để cô có thể chọn loại vải phù hợp nhất với ghế sofa của mình.

  • As a makeup artist, Rachel always carries a swatch book filled with various shades of eyeshadow and blush.

    Là một chuyên gia trang điểm, Rachel luôn mang theo một cuốn sổ mẫu chứa nhiều tông màu phấn mắt và phấn má hồng khác nhau.

  • The clothing store gave Sarah a handful of swatches to compare and decide between two similar colors for the dress she was considering.

    Cửa hàng quần áo đưa cho Sarah một số mẫu vải để so sánh và quyết định giữa hai màu tương tự cho chiếc váy mà cô đang cân nhắc.

  • After seeing a picture of a scarf with a subtle pattern, Lisa went to a yarn store and requested swatches in different yarn fibers to determine which would best replicate the design.

    Sau khi nhìn thấy hình ảnh chiếc khăn quàng cổ có họa tiết tinh tế, Lisa đã đến một cửa hàng bán len và yêu cầu mua các mẫu len từ nhiều loại sợi khác nhau để xác định loại nào sẽ sao chép thiết kế đó tốt nhất.

  • The bathroom tile showroom gave Amanda swatches of tiles in various sizes, colors, and patterns to help her select the perfect combination for her remodel.

    Phòng trưng bày gạch ốp lát phòng tắm đã cung cấp cho Amanda những mẫu gạch có nhiều kích cỡ, màu sắc và hoa văn khác nhau để giúp cô lựa chọn sự kết hợp hoàn hảo cho việc cải tạo.

  • The flower shop provided Claire with swatches of fresh flowers for her wedding bouquet, helping her choose between different hues of white and ivory.

    Cửa hàng hoa đã cung cấp cho Claire một số mẫu hoa tươi để làm bó hoa cưới, giúp cô lựa chọn giữa các sắc thái khác nhau của màu trắng và màu ngà.

  • The carpet store offered Dan swatches of carpeting in different textures and fibers to match his home decor.

    Cửa hàng thảm cung cấp cho Dan những mẫu thảm có kết cấu và sợi khác nhau để phù hợp với phong cách trang trí nhà của anh.

  • The paint store supplied Mark with swatches in different finishes, such as glossy, matte, and satin, to help him select the right finish for his kitchen.

    Cửa hàng sơn cung cấp cho Mark nhiều mẫu sơn có nhiều lớp hoàn thiện khác nhau, chẳng hạn như bóng, mờ và satin, để giúp anh chọn được lớp hoàn thiện phù hợp cho căn bếp của mình.

  • While shopping for a new piece of jewelry, Lisa requested swatches from the jeweler, as she wanted to compare the colors and shine levels of the gemstones before making a purchase.

    Khi đi mua đồ trang sức mới, Lisa đã yêu cầu người thợ kim hoàn cho cô xem mẫu đá quý vì cô muốn so sánh màu sắc và độ sáng của đá quý trước khi mua.