Định nghĩa của từ saline

salineadjective

nước muối

/ˈseɪlaɪn//ˈseɪliːn/

Từ "saline" bắt nguồn từ tiếng Latin "sal" có nghĩa là "muối". Vào thời cổ đại, muối là một mặt hàng có giá trị được sử dụng để bảo quản thực phẩm cũng như cho mục đích y tế. Nước muối, chứa muối ở trạng thái hòa tan, được gọi là "saline" trong tiếng Latin do hàm lượng muối cao. Thuật ngữ "saline" được sử dụng trong tiếng Anh vào thời Trung cổ như một cách để mô tả các vùng nước có nồng độ muối cao, chẳng hạn như hồ muối hoặc đầm lầy muối. Việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả các dung dịch chứa muối đã mở rộng trong thế kỷ 19 khi cộng đồng y tế bắt đầu khám phá việc sử dụng các mũi tiêm nước muối và liệu pháp tiêm tĩnh mạch. Ngày nay, "saline" được sử dụng để chỉ dung dịch muối và nước vô trùng thường được sử dụng trong phẫu thuật, các thủ thuật y tế và như một chất lỏng tiêm tĩnh mạch để bù nước cho bệnh nhân. Tính vô trùng của dung dịch đảm bảo rằng nó an toàn cho mục đích y tế và không gây ra phản ứng bất lợi. Tóm lại, từ "saline" bắt nguồn từ tiếng Latin "sal", có nghĩa là muối, ám chỉ nước, cơ thể, dung dịch, v.v. Có nồng độ muối cao. Cách sử dụng của nó mở rộng để chỉ bất kỳ dung dịch nước muối tinh khiết nào được sử dụng trong các quy trình và ứng dụng y tế khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)

type danh từ

meaning(như) salina

meaning(y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương

namespace
Ví dụ:
  • The nurse drew a small amount of saline solution into the syringe to flush out the remaining medication from the IV line.

    Y tá hút một lượng nhỏ dung dịch muối vào ống tiêm để rửa sạch lượng thuốc còn lại trong đường truyền tĩnh mạch.

  • The doctor recommended saline eyedrops to soothe the patient's dry and irritated eyes.

    Bác sĩ khuyên dùng thuốc nhỏ mắt nước muối để làm dịu tình trạng mắt khô và bị kích ứng của bệnh nhân.

  • The athlete drank a solution of saline water to replace the fluids lost through sweat during intense exercise.

    Vận động viên đã uống dung dịch nước muối để bù lại lượng chất lỏng bị mất qua mồ hôi trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • After surgery, the surgeon administered saline irrigation to cleanse the wound and prevent infection.

    Sau phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật tiến hành rửa vết thương bằng nước muối để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The emergency medical technician inserted a saline lock into the patient's vein to provide an accessible site for administering fluids or medications.

    Kỹ thuật viên y tế cấp cứu đã đưa một ống nước muối vào tĩnh mạch của bệnh nhân để tạo ra một vị trí dễ tiếp cận để truyền dịch hoặc thuốc.

  • The pool at the local gym was treated with a solution of saline to disinfect the water and keep it clean and safe for swimming.

    Hồ bơi tại phòng tập thể dục địa phương được xử lý bằng dung dịch muối để khử trùng nước và giữ nước sạch và an toàn để bơi.

  • The vet prescribed saline nose drops to clear out any debris or mucus that may have accumulated in the dog's ears after cleaning them.

    Bác sĩ thú y kê đơn thuốc nhỏ mũi bằng nước muối để làm sạch mọi cặn bẩn hoặc chất nhầy có thể tích tụ trong tai chó sau khi vệ sinh tai.

  • The chef added a pinch of saline to the stock for added flavor and depth.

    Đầu bếp thêm một chút muối vào nước dùng để tăng thêm hương vị và độ đậm đà.

  • The nurse warned the patient with kidney disease to monitor their intake of saline-based solutions because it could lead to fluid overload.

    Y tá cảnh báo bệnh nhân mắc bệnh thận cần theo dõi lượng dung dịch muối hấp thụ vì nó có thể dẫn đến tình trạng quá tải dịch.

  • The nurse used a saline-soaked gauze pad to clean and irrigate the wound before applying a dressing.

    Y tá sử dụng miếng gạc thấm nước muối để làm sạch và tưới rửa vết thương trước khi băng bó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches