Định nghĩa của từ salaciousness

salaciousnessnoun

sự dâm ô

/səˈleɪʃəsnəs//səˈleɪʃəsnəs/

Từ "salaciousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "salax", có nghĩa là "lustful" hoặc "dâm đãng". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong văn học Shakespeare. Theo nghĩa ban đầu, "salaciousness" ám chỉ hành vi dâm đãng hoặc dâm ô, thường mang hàm ý tội lỗi hoặc sự buông thả về mặt đạo đức. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm ham muốn thể xác mà còn bao gồm cả sở thích về thông tin gây sốc hoặc kích thích. Ngày nay, "salaciousness" thường mô tả tài liệu hoặc hành vi được coi là quá gợi cảm, khiêu khích hoặc thậm chí là bạo lực hoặc đồ họa một cách vô cớ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nội dung giật gân hoặc khiêu dâm trên phương tiện truyền thông, chẳng hạn như tiêu đề báo lá cải hoặc tác phẩm nghệ thuật rõ ràng. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này đã trở thành một từ chính trong ngôn ngữ hiện đại, cho phép chúng ta mô tả những khía cạnh nhạy cảm hơn của bản chất con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tục tĩu, tính dâm ô

namespace
Ví dụ:
  • The tabloid article about the scandal was filled with salaciousness, containing explicit details that left readers shocked.

    Bài báo lá cải về vụ bê bối này đầy rẫy những nội dung tục tĩu, chứa đựng những chi tiết nhạy cảm khiến người đọc bị sốc.

  • The author's use of salacious language in her writing caused some readers to label her as overly provocative.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong bài viết khiến một số độc giả cho rằng bà quá khiêu khích.

  • The investigation uncovered a wealth of salacious details about the company's wrongdoings, including secret deals and kickbacks.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra rất nhiều chi tiết nhạy cảm về hành vi sai trái của công ty, bao gồm các thỏa thuận bí mật và hối lộ.

  • The gossip website's readers crave salaciousness, judging by the overwhelming response to the latest piece about the celebrity's alleged indiscretions.

    Độc giả của trang web tin đồn này thèm khát sự tục tĩu, xét theo phản ứng áp đảo đối với bài viết mới nhất về hành vi thiếu thận trọng bị cáo buộc của người nổi tiếng.

  • Her Twitter feed is filled with salacious comments about her ex-lover, prompting him to consider taking legal action against her.

    Trang Twitter của cô tràn ngập những bình luận khiếm nhã về người tình cũ, khiến anh ta phải cân nhắc đến việc kiện cô.

  • The television series has pushed the boundaries of taste, with its frequent use of salacious scenes and explicit language.

    Bộ phim truyền hình này đã đẩy ranh giới của thị hiếu lên cao khi thường xuyên sử dụng những cảnh khiêu dâm và ngôn ngữ tục tĩu.

  • The author's new novel is filled with salacious details about a scandalous affair between a powerful politician and his wife's best friend.

    Tiểu thuyết mới của tác giả chứa đầy những tình tiết nhạy cảm về mối quan hệ tai tiếng giữa một chính trị gia quyền lực và bạn thân của vợ ông ta.

  • The movie's marketing campaign has been accused of playing up the salaciousness of the plot, with images of steamy scenes and sexy stars.

    Chiến dịch tiếp thị của bộ phim bị cáo buộc là cường điệu cốt truyện, với hình ảnh cảnh nóng bỏng và các ngôi sao gợi cảm.

  • The author's use of salacious language in her debut novel earned her a spot on the New York Times bestseller list, but also provoked criticism from some readers who found the content too explicit.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tục tĩu trong tiểu thuyết đầu tay đã giúp bà lọt vào danh sách sách bán chạy nhất của tờ New York Times, nhưng cũng gây ra sự chỉ trích từ một số độc giả vì cho rằng nội dung quá tục tĩu.

  • The team's victory was so salacious that it made the front page of every major newspaper in the country.

    Chiến thắng của đội bóng gây sốc đến mức nó được đưa lên trang nhất của mọi tờ báo lớn trong nước.