Định nghĩa của từ prurient

prurientadjective

dâm ô

/ˈprʊəriənt//ˈprʊriənt/

Từ "prurient" bắt nguồn từ tiếng Latin "prūria", dùng để chỉ cảm giác ngứa hoặc gãi, đặc biệt là khi nói đến bệnh tật về thể chất như ghẻ hoặc các tình trạng da khác. Từ tiếng Latin "prūria" bắt nguồn từ động từ "prūrere", có nghĩa là "ngứa". Theo cách sử dụng hiện đại, "prurient" mang nghĩa rộng hơn và ám chỉ nỗi ám ảnh hoặc sự ô uế về mặt đạo đức liên quan đến những ham muốn hoặc xung lực tình dục được coi là không tự nhiên, đồi trụy hoặc bất thường. Nó có thể ám chỉ ham muốn tình dục mãnh liệt, thường được thỏa mãn ở nơi riêng tư hoặc bị xã hội lên án. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại muộn, khi đó nó cũng có nghĩa là "ngứa ngáy", dần dần có nghĩa rộng hơn về mặt đạo đức. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng tại Hoa Kỳ trong định nghĩa của "obscene" tài liệu hoặc luật khiêu dâm. Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đã xác định rằng các tài liệu là khiêu dâm về mặt pháp lý khi chúng hướng đến lợi ích "prurient", theo định nghĩa của các tiêu chuẩn văn hóa đương đại của cộng đồng. Do đó, "prurient" đã mang hàm ý tiêu cực khi mô tả nội dung khiêu dâm là nói dối về mặt đạo đức vượt ra ngoài ranh giới của hành vi xã hội được chấp nhận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdâm dục, thèm khát nhục dục

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh

namespace
Ví dụ:
  • Some people find extreme violence or explicit sexual content to be prurient and avoid consuming media that contains such content.

    Một số người cho rằng bạo lực cực đoan hoặc nội dung khiêu dâm là tục tĩu và tránh xem những phương tiện truyền thông có chứa nội dung như vậy.

  • The documentary highlighted the prurient behavior of financial executives who engaged in fraudulent practices.

    Bộ phim tài liệu này nêu bật hành vi đồi trụy của các giám đốc tài chính tham gia vào các hoạt động gian lận.

  • The artist's work often explores themes that some might find prurient, such as fetishes and taboo subject matter.

    Tác phẩm của nghệ sĩ này thường khám phá những chủ đề mà một số người có thể thấy khiêu dâm, chẳng hạn như vật thờ cúng và chủ đề cấm kỵ.

  • She was offended by the prurient content being depicted on the billboard and campaigned to have it taken down.

    Cô cảm thấy bị xúc phạm bởi nội dung khiêu dâm được mô tả trên tấm biển quảng cáo và đã vận động để gỡ bỏ nó.

  • The authorities considered the material to be prurient and seized it, as it promoted dangerous and exploitative practices.

    Chính quyền coi tài liệu này là khiêu dâm và đã tịch thu nó vì nó cổ xúy cho các hành vi nguy hiểm và bóc lột.

  • The movie's overtly prurient scenes were criticized by censors and led to the film being heavily edited before its release.

    Những cảnh khiêu dâm lộ liễu trong phim đã bị các nhà kiểm duyệt chỉ trích và dẫn đến việc bộ phim phải được chỉnh sửa rất nhiều trước khi phát hành.

  • Despite accusations that her work is prurient, the author insists that she is simply trying to shed light on aspects of human experience that are often overlooked.

    Bất chấp những lời cáo buộc rằng tác phẩm của bà có tính khiêu dâm, tác giả khẳng định bà chỉ muốn làm sáng tỏ những khía cạnh trong trải nghiệm của con người thường bị bỏ qua.

  • The singer's lyrics, which some deemed prurient, sparked controversy and led to protests against her shows.

    Lời bài hát của nữ ca sĩ, được một số người cho là tục tĩu, đã gây ra tranh cãi và dẫn đến các cuộc biểu tình phản đối các buổi biểu diễn của cô.

  • The museum's decision to exhibit the provocative artwork drew criticism from those who felt that the pieces were overtly prurient and lacked artistic merit.

    Quyết định trưng bày tác phẩm nghệ thuật khiêu khích này của bảo tàng đã vấp phải sự chỉ trích từ những người cho rằng các tác phẩm này quá tục tĩu và thiếu giá trị nghệ thuật.

  • The author's prurient fixations on dark themes have led some critics to question whether her work has any real literary value.

    Sự ám ảnh dâm dục của tác giả về những chủ đề đen tối đã khiến một số nhà phê bình đặt câu hỏi liệu tác phẩm của bà có giá trị văn học thực sự hay không.