Định nghĩa của từ sainted

saintedadjective

thánh thiện

/ˈseɪntɪd//ˈseɪntɪd/

Từ "sainted" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "saint" và dạng quá khứ phân từ "saint" + ed, được thêm vào động từ để chỉ thì quá khứ và dạng quá khứ phân từ của chúng (chẳng hạn như "jump" trở thành "jumped" hoặc "run" trở thành "ran"). Trong bối cảnh của những người thánh thiện, từ "saint" được sử dụng để chỉ một người đã được tuyên bố là thánh trong các truyền thống tôn giáo khác nhau. Quá trình phong thánh hoặc phong thánh này khác nhau giữa các tôn giáo. Ví dụ, trong Giáo hội Công giáo La Mã, quá trình này bao gồm việc xác minh cuộc đời của người đã khuất, các hoạt động mục vụ và công việc cho cộng đồng Công giáo, và bằng chứng cho thấy hai phép lạ đã xảy ra thông qua sự chuyển cầu của họ. Khi sử dụng từ "sainted" để mô tả những cá nhân như vậy, về cơ bản chúng ta đang thừa nhận địa vị được công nhận của họ là những người thánh thiện đáng được tôn kính và kính trọng. Nó làm nổi bật ý nghĩa tôn giáo của cuộc đời và hành động của họ, và tác động của họ đối với cộng đồng tín đồ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng được coi như thánh

meaningthiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)

namespace
Ví dụ:
  • She behaved in a way that was nothing short of saintly, showing patience, kindness, and selflessness in the face of adversity.

    Bà đã cư xử theo cách không khác gì một vị thánh, thể hiện sự kiên nhẫn, lòng tốt và lòng vị tha trước nghịch cảnh.

  • As he lay dying, his family gathered around him, overcome with emotion and feeling blessed to have had such a sainted husband and father.

    Khi ông hấp hối, gia đình ông tụ tập quanh ông, vô cùng xúc động và cảm thấy mình thật may mắn khi có một người chồng, người cha thánh thiện như vậy.

  • The missionary worked tirelessly in the poorest parts of the world, dedicating her entire life to helping the less fortunate and earning the title of a modern-day saint.

    Nhà truyền giáo này đã làm việc không biết mệt mỏi ở những nơi nghèo nhất trên thế giới, cống hiến toàn bộ cuộc đời mình để giúp đỡ những người kém may mắn và xứng đáng với danh hiệu là một vị thánh thời hiện đại.

  • His unwavering devotion to his beliefs and unselfish acts of service had earned him a place among the sainted few.

    Lòng tận tụy không lay chuyển với niềm tin của mình và những hành động phục vụ vô vị kỷ đã giúp ông có được một vị trí trong số ít những người thánh thiện.

  • Her acts of generosity, compassion, and forgiveness were so exceptional that many saw her as a living saint.

    Những hành động hào phóng, từ bi và tha thứ của bà phi thường đến mức nhiều người coi bà như một vị thánh sống.

  • Her words and deeds were so pure and filled with love that her friends often referred to her as a virtual saint.

    Lời nói và hành động của bà rất trong sáng và tràn đầy tình yêu thương đến nỗi bạn bè bà thường gọi bà là một vị thánh thực sự.

  • The priest, a true saint in his community, always put the needs of others before his own and spent countless hours ministering to the sick and the poor.

    Vị linh mục, một vị thánh thực sự trong cộng đồng của mình, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân và dành vô số thời gian để phục vụ người bệnh và người nghèo.

  • His life was a shining example of what it meant to be a saint, his deeds inspiring and uplifting those around him.

    Cuộc đời của ông là tấm gương sáng về ý nghĩa của một vị thánh, những việc làm của ông truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho những người xung quanh.

  • The teachers of the school were truly saintly, devoting their lives to the education and wellbeing of their students.

    Các giáo viên trong trường thực sự là những vị thánh, cống hiến cả cuộc đời cho sự giáo dục và hạnh phúc của học sinh.

  • Her unwavering strength of character and her kindness to all made her a saint in the eyes of those who knew her best.

    Sức mạnh ý chí kiên định và lòng tốt của bà với mọi người đã khiến bà trở thành một vị thánh trong mắt những người hiểu rõ bà nhất.