Định nghĩa của từ sacramental

sacramentaladjective

thuộc về bí tích

/ˌsækrəˈmentl//ˌsækrəˈmentl/

Từ "sacramental" bắt nguồn từ Kitô giáo, cụ thể là ám chỉ đến bảy bí tích được công nhận bởi Công giáo La Mã, Anh giáo và một số nhà thờ Tin lành. Các bí tích này, bao gồm phép rửa tội, thêm sức, Tiệc thánh, hòa giải, xức dầu cho người bệnh, truyền chức thánh và hôn nhân, được coi là những dấu hiệu bên ngoài của ân sủng của Chúa và công việc liên tục của Ngài trong cuộc sống của những người tin. Tiền tố "sacra-" trong sacramental bắt nguồn từ tiếng Latin "sacramentum", ban đầu dùng để chỉ lời thề thiêng liêng hoặc lời hứa long trọng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các nghi lễ tôn giáo và biểu tượng truyền tải ý nghĩa tâm linh. Theo nghĩa rộng hơn, từ sacramental có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh vượt ra ngoài nghĩa đen của nó. Điều này có thể bao gồm các đồ vật như thánh giá, nến hoặc bánh thánh, cũng như các hành động hoặc nghi lễ, chẳng hạn như thắp nến để tưởng nhớ người thân yêu hoặc ban phước cho thú cưng. Khái niệm về bí tích cũng đã được áp dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong lĩnh vực dân tộc học, nơi nó đề cập đến các hoạt động văn hóa được cho là có ý nghĩa tâm linh hoặc siêu nhiên. Điều này có thể bao gồm mọi thứ từ các nghi lễ chữa bệnh truyền thống đến các lễ hội và nghi lễ tôn giáo. Nhìn chung, từ bí tích phản ánh ý tưởng rằng một số thứ nhất định, dù là vật chất hay biểu tượng, có thể đóng vai trò là kênh dẫn ân sủng tâm linh và đóng vai trò có ý nghĩa trong cuộc sống của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) lễ phước

meaningrất coi trọng lễ phước

type danh từ

meaning(tôn giáo) lễ phước

namespace

connected with an important ceremony such as marriage, baptism or communion

liên quan đến một nghi lễ quan trọng như hôn nhân, lễ rửa tội hoặc lễ hiệp thông

Ví dụ:
  • a sacramental celebration

    một lễ kỷ niệm bí tích

used to describe the bread and wine that are eaten and drunk during the Christian service of communion

được dùng để mô tả bánh mì và rượu được ăn và uống trong nghi lễ hiệp thông của Cơ đốc giáo

Ví dụ:
  • sacramental wine

    rượu thánh