Định nghĩa của từ rite

ritenoun

Nghi thức

/raɪt//raɪt/

Từ "rite" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīht", có nhiều nghĩa, bao gồm "luật", "phong tục", "trật tự" và "công lý". Nghĩa của "rite" theo nghĩa hiện đại, ám chỉ một nghi lễ hoặc nghi thức tôn giáo, xuất hiện trong thời Trung cổ khi Cơ đốc giáo lan rộng và các bí tích và phụng vụ của nó trở nên chuẩn mực hơn. Từ tiếng Latin "sacramentum", có nghĩa là "một điều thiêng liêng" hoặc "sự xức dầu", cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của từ "rite" khi nó được sử dụng để mô tả các bí tích của Cơ đốc giáo. Nhìn chung, từ "rite" phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa các hoạt động tôn giáo, truyền thống và chuẩn mực xã hội, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong việc hình thành bản sắc và giá trị văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ, lễ nghi, nghi thức

examplefuneral (burial) rites: lễ tang

exampleconjugal (nuptial) rites: lễ hợp cẩn

examplethe rites of hosoitality: nghi thức đón khách

namespace
Ví dụ:
  • The priest performed the religious rite of baptism on the newborn.

    Linh mục thực hiện nghi lễ rửa tội tôn giáo cho trẻ sơ sinh.

  • The bride and groom exchanged wedding vows during the religious rite of marriage.

    Cô dâu và chú rể trao lời thề trong nghi lễ tôn giáo của hôn nhân.

  • The rite of passage for graduating high school students included walking across the stage to receive their diplomas.

    Nghi lễ tốt nghiệp trung học phổ thông của học sinh bao gồm việc bước lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp.

  • The mournful rite of funeral services brought closure to the grieving family.

    Nghi lễ tang lễ đau buồn đã khép lại nỗi đau mất mát của gia đình.

  • During the ancient rite of sacrificing animals to the gods, a priest would cut the animal's throat and let the blood drain onto the ground.

    Trong nghi lễ cổ xưa hiến tế động vật cho các vị thần, một thầy tế sẽ cắt cổ con vật và để máu chảy xuống đất.

  • The athlete completed the ritualistic rite of touching the turf to mark their touchdown.

    Các vận động viên đã hoàn thành nghi lễ chạm vào mặt cỏ để đánh dấu cú chạm bóng của mình.

  • The ceremony for honoring veterans included the rite of placing a wreath at the Tomb of the Unknown Soldier.

    Buổi lễ vinh danh các cựu chiến binh bao gồm nghi thức đặt vòng hoa tại Mộ Chiến sĩ vô danh.

  • In the traditional rite of coming-of-age, young men must prove themselves in combat.

    Trong nghi lễ trưởng thành truyền thống, những chàng trai trẻ phải chứng tỏ bản thân mình bằng chiến đấu.

  • The solemn rite of militarily saluting a fallen flag with folded hands is a sign of respect.

    Nghi lễ trang trọng chào lá cờ đã rơi bằng cách chắp tay là biểu hiện của sự tôn trọng.

  • The medical rite of a surgeon washing their hands before entering the operating room remains essential to preventing hospital-acquired infections.

    Nghi thức y khoa rửa tay trước khi vào phòng phẫu thuật vẫn là điều cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng trong bệnh viện.

Từ, cụm từ liên quan