Định nghĩa của từ baptismal

baptismaladjective

lễ rửa tội

/bæpˈtɪzməl//bæpˈtɪzməl/

Từ "baptismal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp βαπτισμος (baptismsos), theo nghĩa đen có nghĩa là "nhúng, dìm". Từ này ám chỉ đến nghi lễ tôn giáo dìm một người, thường là trong nước, như một bí tích hoặc nghi lễ khai tâm vào một đức tin cụ thể. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, phép rửa tội tượng trưng cho việc rửa sạch tội lỗi và sự giáng lâm của Chúa Thánh Thần, và được coi là một yêu cầu cần thiết để được cứu rỗi. Việc sử dụng thuật ngữ "baptismal" trong một bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như ám chỉ đến phòng rửa tội hoặc bồn rửa tội, phản ánh ý nghĩa và tầm quan trọng của bí tích này trong thực hành tôn giáo. Từ "baptismal" cũng thường được sử dụng như một tính từ để mô tả các vật phẩm liên quan khác, chẳng hạn như áo choàng rửa tội hoặc giấy chứng nhận rửa tội, ám chỉ đến ý nghĩa và tầm quan trọng về mặt tôn giáo liên quan đến hành động rửa tội. Nhìn chung, từ "baptismal" có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống Kitô giáo và phản ánh ý nghĩa tôn giáo và văn hóa của phép rửa tội như một bí tích quan trọng trong nhiều tín ngưỡng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội

meaningcó tính chất thử thách đầu tiên

meaningtên thánh

namespace
Ví dụ:
  • The church's baptismal font has been a sacred space for new believers for over 150 years.

    Bồn rửa tội của nhà thờ là không gian linh thiêng dành cho những tín đồ mới trong hơn 150 năm.

  • The pastor conducted a beautiful baptismal ceremony for the infant daughter of the congregation's newest members.

    Mục sư đã tiến hành một buổi lễ rửa tội tuyệt đẹp cho bé gái sơ sinh của những thành viên mới nhất của giáo đoàn.

  • The walls of the baptismal chamber were decorated with intricate murals depicting scenes from the Bible.

    Các bức tường của phòng rửa tội được trang trí bằng những bức tranh tường phức tạp mô tả các cảnh trong Kinh thánh.

  • The baptismal program at the church followed a weekly schedule with classes for both adults and children.

    Chương trình rửa tội tại nhà thờ được tổ chức theo lịch trình hàng tuần với các lớp học dành cho cả người lớn và trẻ em.

  • The deep pool inside the baptismal area was filled with cool water, inviting the baptisee to immerse themselves completely.

    Hồ nước sâu bên trong khu vực rửa tội chứa đầy nước mát, mời gọi người chịu phép rửa tội đắm mình hoàn toàn.

  • The baptismal service attracted a large congregation eager to witness the new believers' transformation.

    Buổi lễ rửa tội thu hút đông đảo giáo đoàn háo hức chứng kiến ​​sự biến đổi của những tín đồ mới.

  • During the baptismal ceremony, the pastor recited passages from the Bible and welcomed the baptisee into God's family.

    Trong buổi lễ rửa tội, mục sư đọc những đoạn Kinh thánh và chào đón người được rửa tội vào gia đình của Chúa.

  • The Baptismal Covenant was read aloud during the service, and the congregation responded with cheerful affirmation.

    Giao ước rửa tội được đọc to trong buổi lễ, và giáo đoàn đáp lại bằng sự xác nhận vui vẻ.

  • Following the baptismal service, the church held a reception in the parish hall for the new members and their families.

    Sau lễ rửa tội, nhà thờ tổ chức tiệc chiêu đãi tại hội trường giáo xứ dành cho các thành viên mới và gia đình của họ.

  • As a tradition, the newly baptised were offered a white baptismal robe to wear as a symbol of their newfound faith.

    Theo truyền thống, những người mới được rửa tội sẽ được tặng một chiếc áo choàng rửa tội màu trắng để mặc như một biểu tượng cho đức tin mới của họ.