Định nghĩa của từ priestly

priestlyadjective

linh mục

/ˈpriːstli//ˈpriːstli/

Từ "priestly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "priest", có nghĩa là "priest" hoặc "clergyman". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "presbyter", có nghĩa là "elder" hoặc "senior". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πρεσβύτερος" (presbuteros), cũng có nghĩa là "elder" hoặc "senior". Trong Tân Ước, từ tiếng Hy Lạp "presbuteros" thường được dịch là "priest" hoặc "elder", ám chỉ những người lãnh đạo của nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên. Theo thời gian, từ tiếng Anh "priestly" phát triển không chỉ có nghĩa là "thuộc về một linh mục" mà còn có nghĩa là "có những phẩm chất hoặc đặc điểm của một linh mục", chẳng hạn như sự tôn kính, tôn trọng và ý thức về thẩm quyền. Ngày nay, "priestly" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được coi là thiêng liêng, đáng kính hoặc có ý thức về phẩm giá hoặc sự trang nghiêm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế

namespace
Ví dụ:
  • The priest wore his robes with a priestly air of reverence and wisdom as he led the congregation in prayer.

    Vị linh mục mặc áo choàng với phong thái tôn kính và thông thái của một linh mục khi dẫn dắt giáo đoàn cầu nguyện.

  • The priest's demeanor was unmistakably priestly as he moved about the temple, instilling a sense of awe and tranquility in all who watched him.

    Phong thái của vị linh mục không thể nhầm lẫn với một vị linh mục khi ông di chuyển quanh đền thờ, truyền cảm giác kính sợ và bình yên cho tất cả những ai nhìn thấy ông.

  • The priest's remarks at the funeral were delivered with a priestly authority, offering comfort to the grieving family and friends.

    Bài phát biểu của vị linh mục tại đám tang được đưa ra với tư cách là một linh mục, mang đến sự an ủi cho gia đình và bạn bè đang đau buồn.

  • The priest's words carried a priestly weight, as he spoke of faith, redemption, and the power of prayer.

    Lời nói của vị linh mục mang sức nặng của một vị linh mục khi ông nói về đức tin, sự cứu chuộc và sức mạnh của lời cầu nguyện.

  • As the priest offered the sacrament, he did so with a priestly touch, imbuing the bread and wine with spiritual significance.

    Khi cử hành bí tích, linh mục đã làm như vậy với sự chạm nhẹ của một vị linh mục, truyền cho bánh và rượu ý nghĩa thiêng liêng.

  • The priest's lessons were given with a priestly enthusiasm, as he relayed the teachings of the church in a way that engaged and enlightened his congregation.

    Các bài giảng của vị linh mục được truyền đạt bằng sự nhiệt tình của một vị linh mục, khi ông truyền đạt những giáo lý của nhà thờ theo cách thu hút và khai sáng cho giáo dân.

  • The priest's smile, though gentle, bore a priestly air of reassurance, as he reassured his followers of the divine nature of their faith.

    Nụ cười của vị linh mục, tuy dịu dàng, nhưng mang theo vẻ trấn an của một vị linh mục, khi ông trấn an những người theo ông về bản chất thiêng liêng của đức tin của họ.

  • The priest's prayer, delivered with a priestly softness, was a peaceful and soothing balm in an otherwise tumultuous world.

    Lời cầu nguyện của vị linh mục, được truyền đạt với sự dịu dàng của một vị linh mục, là liều thuốc xoa dịu và bình an trong một thế giới đầy biến động.

  • The priest's overall demeanor, from his posture to his voice to the very expression on his face, was decidedly priestly, a testament to the influence and prestige of his profession.

    Phong thái chung của vị linh mục, từ tư thế, giọng nói cho đến biểu cảm trên khuôn mặt, đều mang đậm chất của một vị linh mục, minh chứng cho tầm ảnh hưởng và uy tín của nghề nghiệp ông.

  • The priest's words, though spoken in hushed tones, carried a priestly command, as he imparted wisdom, love, and hope to his flock.

    Lời nói của vị linh mục, mặc dù được nói thì thầm, nhưng mang theo mệnh lệnh của một vị linh mục, khi ông truyền đạt sự khôn ngoan, tình yêu và hy vọng cho đàn chiên của mình.