Định nghĩa của từ rowdy sheeter

rowdy sheeternoun

người làm giấy lộn xộn

/ˌraʊdi ˈʃiːtə(r)//ˌraʊdi ˈʃiːtər/

Thuật ngữ "rowdy sheeter" có nguồn gốc từ tiểu bang Karnataka của Ấn Độ, đặc biệt là từ thành phố Bengaluru (trước đây là Bangalore). Thuật ngữ này dùng để chỉ một cá nhân, thường là một thanh niên, tham gia vào các hoạt động cản trở hoặc gây rối gây mất trật tự công cộng. Rowdyism, còn được gọi là rowdy sheeting, là một vấn đề liên tục ở Karnataka trong nhiều năm. Nó bao gồm các hoạt động như ẩu đả khi say rượu, hành vi ồn ào và hỗn loạn, và gây phiền nhiễu nơi công cộng. Đặc biệt ở Bengaluru, những vấn đề này trở nên dai dẳng và nghiêm trọng đến mức cảnh sát được giao nhiệm vụ giải quyết chúng thông qua việc thành lập một đơn vị đặc biệt có tên là Đội chống rowdy (ARS). Thuật ngữ "rowdy sheeter" là cách gọi thông tục đối với một cá nhân phạm tội hình sự hoặc nhiều tội như vậy, và sau đó được liệt kê trong sổ đăng ký của ARS. Thuật ngữ chính thống dành cho những người này là "rowdy-sheeter", tuy nhiên, người ta thường gọi là "rowdy sheeter". Danh sách này đóng vai trò cảnh báo cho các cơ quan chức năng, vì nó đóng vai trò là biện pháp phòng ngừa đối với sự tham gia của một người vào các hoạt động tội phạm trong tương lai. Nếu ai đó được liệt kê trong sổ đăng ký ARS, điều đó có thể ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp, cơ hội giáo dục và tương tác xã hội của họ trong cộng đồng. Tóm lại, cụm từ "rowdy sheeter" mô tả những cá nhân đáng ghét tham gia vào các hoạt động phi pháp dẫn đến mất trật tự công cộng và thuật ngữ này cũng được sử dụng trong bối cảnh cụ thể của Karnataka như một thuật ngữ chính thức của cảnh sát để chỉ những cá nhân cần được giám sát chặt chẽ do hồ sơ phạm tội của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious rowdy sheeter last night after he caused a commotion in the local market.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên buôn lậu khét tiếng vào tối qua sau khi hắn gây náo loạn ở khu chợ địa phương.

  • The rowdy sheeter was known for his reckless behavior and often disrupted public events.

    Kẻ phá hoại này nổi tiếng với hành vi liều lĩnh và thường xuyên gây rối các sự kiện công cộng.

  • The rowdy sheeter's behavior had become a severe nuisance to the community, and the residents demanded that he be punished.

    Hành vi của gã thợ đóng thùng thô lỗ này đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng và người dân yêu cầu phải trừng phạt hắn.

  • The police acquired evidence against the rowdy sheeter and filed a case against him for his repeated violations.

    Cảnh sát đã thu thập bằng chứng chống lại tên côn đồ hung hãn này và lập hồ sơ vụ án chống lại hắn vì những hành vi vi phạm nhiều lần.

  • The rowdy sheeter's actions resulted in several complaints from the public, and the authorities were forced to take strict action against him.

    Hành động của gã phát tờ rơi hung hãn này đã gây ra nhiều khiếu nại từ công chúng và chính quyền buộc phải có hành động nghiêm khắc đối với hắn.

  • The rowdy sheeter's repeated arrests had led to him being labeled a perpetual criminal by the media.

    Việc liên tục bị bắt giữ đã khiến gã thợ in này bị giới truyền thông gắn mác là tội phạm vĩnh viễn.

  • Despite repeated warnings, the rowdy sheeter continued to violate the law and disturb the peace in the neighborhood.

    Mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần, gã côn đồ hung hãn này vẫn tiếp tục vi phạm pháp luật và gây mất an ninh trật tự trong khu phố.

  • The police began regular patrols in the area to deter the rowdy sheeter and other unruly individuals from causing chaos.

    Cảnh sát bắt đầu tuần tra thường xuyên trong khu vực để ngăn chặn những kẻ côn đồ hung hãn và những cá nhân hỗn loạn khác gây hỗn loạn.

  • The rowdy sheeter's reputation preceded him, and many shops refused to serve him for his unlawful activities.

    Tiếng xấu của gã thợ cắt tóc hung dữ đã lan truyền đến nhiều cửa hàng và nhiều người đã từ chối phục vụ hắn vì những hoạt động phi pháp của hắn.

  • The authorities hoped that the strict action against the rowdy sheeter would deter others from following in his footsteps and causing inconvenience to the public.

    Chính quyền hy vọng rằng hành động nghiêm khắc đối với kẻ buôn lậu này sẽ ngăn chặn những kẻ khác đi theo vết xe đổ của hắn và gây bất tiện cho công chúng.