Định nghĩa của từ wrongdoer

wrongdoernoun

người làm sai

/ˈrɒŋduːə(r)//ˈrɔːŋduːər/

"Wrongdoer" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "wrong" và "dōer." * **"Wrong"** bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wrunga," có nghĩa là "cong vẹo, méo mó hoặc đồi trụy." * **"Dōer"** bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dōn," có nghĩa là "làm." Do đó, "wrongdoer" theo nghĩa đen có nghĩa là "người làm điều sai trái," nhấn mạnh hành động thực hiện một hành vi vô đạo đức hoặc bất hợp pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm điều trái

meaning(pháp lý) người phạm tội

namespace
Ví dụ:
  • The police have been investigating the wrongdoer for embezzlement.

    Cảnh sát đang điều tra thủ phạm về tội tham ô.

  • The accused wrongdoer pleaded guilty to the charges and was sentenced to serve time in prison.

    Kẻ bị cáo buộc đã nhận tội và bị kết án tù.

  • The wrongdoer admitted to lying on their taxes for several years, resulting in a significant fine.

    Kẻ phạm tội thừa nhận đã khai man thuế trong nhiều năm, dẫn đến khoản tiền phạt đáng kể.

  • In an effort to catch the notorious wrongdoer, the authorities employed undercover agents to infiltrate the criminal organization.

    Trong nỗ lực bắt giữ tên tội phạm khét tiếng này, chính quyền đã thuê các điệp viên bí mật thâm nhập vào tổ chức tội phạm.

  • The wrongdoer was caught red-handed and arrested for the theft of valuable artwork.

    Kẻ phạm tội đã bị bắt quả tang và bị giam giữ vì tội trộm cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị.

  • The wrongdoer's accomplice was also implicated in the crime and is currently being held in custody.

    Đồng phạm của kẻ phạm tội cũng bị buộc tội và hiện đang bị giam giữ.

  • The wrongdoer's actions had serious repercussions, causing harm to innocent bystanders.

    Hành động của kẻ phạm tội đã gây ra hậu quả nghiêm trọng, gây tổn hại đến những người vô tội đứng ngoài cuộc.

  • The wrongdoer's malicious intentions were exposed during the investigation, leading to their eventual downfall.

    Ý định xấu xa của kẻ làm sai đã bị phơi bày trong quá trình điều tra, dẫn đến sự sụp đổ của chúng.

  • The wrongdoer's penalty was determined to be appropriate given the gravity of the offense.

    Hình phạt dành cho kẻ phạm tội được xác định là tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

  • Despite being a wrongdoer, the criminal had a certain charm that often helped them evade justice.

    Mặc dù là kẻ làm sai, tên tội phạm vẫn có sức hấp dẫn nhất định thường giúp chúng trốn tránh công lý.