Định nghĩa của từ raucousness

raucousnessnoun

sự ồn ào

/ˈrɔːkəsnəs//ˈrɔːkəsnəs/

Từ "raucousness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "rakel," có nghĩa là "stridulous" hoặc "tiếng kêu lớn". Nó ám chỉ âm thanh do một loài chim ồn ào tạo ra, đặc biệt là quạ hoặc quạ đen. Từ này phát triển theo thời gian, với việc thêm hậu tố "-ousness" để chỉ tính chất ồn ào hoặc quá mức ồn ào. Ngày nay, thuật ngữ "raucousness" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tính chất ồn ào, náo nhiệt và đôi khi ồn ào hoặc hỗn loạn một cách khó chịu. Nguồn gốc từ nguyên của từ này cho thấy ngôn ngữ thường dựa vào thế giới tự nhiên để tạo ra những từ ngữ nắm bắt được những trải nghiệm phức tạp của con người, sử dụng âm thanh và hình ảnh giác quan làm điểm khởi đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd's raucousness was deafening as the band took the stage.

    Sự ồn ào của đám đông thật điếc tai khi ban nhạc bước lên sân khấu.

  • The party was filled with raucousness and exuberance as guests danced the night away.

    Bữa tiệc tràn ngập sự náo nhiệt và phấn khích khi khách mời nhảy múa suốt đêm.

  • The roar of the audience's raucousness threatened to drown out the speaker's voice.

    Tiếng hò reo ầm ĩ của khán giả gần như lấn át tiếng nói của diễn giả.

  • The annual carnival was known for its raucousness, attracting thrill-seekers from nearby towns.

    Lễ hội thường niên này nổi tiếng vì sự náo nhiệt, thu hút những người thích cảm giác mạnh từ các thị trấn gần đó.

  • The football game turned into a frenzy of raucousness as the home team secured a last-minute victory.

    Trận đấu bóng đá trở nên vô cùng náo nhiệt khi đội chủ nhà giành được chiến thắng vào phút cuối.

  • The school assembly was interrupted by an outbreak of raucousness as students began cheering loudly.

    Buổi họp toàn trường bị gián đoạn bởi tiếng reo hò ầm ĩ của học sinh.

  • The protestors' raucousness disrupted the peaceful accords of the city square.

    Sự ồn ào của những người biểu tình đã phá vỡ sự yên bình tại quảng trường thành phố.

  • The wrestling match was filled with raw, unbridled raucousness as the contenders clashed in the middle of the ring.

    Trận đấu vật diễn ra vô cùng ồn ào, dữ dội khi các đấu thủ đụng độ nhau ngay giữa võ đài.

  • The raucousness of the audience made it impossible to hear the actors' lines during the opening night of the play.

    Sự ồn ào của khán giả khiến người ta không thể nghe được lời thoại của các diễn viên trong đêm khai mạc vở kịch.

  • The music festival was a riot of color and noise, with raucousness spilling out onto the streets of the city.

    Lễ hội âm nhạc là một cuộc bạo loạn về màu sắc và tiếng ồn, với sự ồn ào tràn ra khắp các đường phố của thành phố.