Định nghĩa của từ roller skate

roller skateverb

ván trượt patin

/ˈrəʊlə skeɪt//ˈrəʊlər skeɪt/

Thuật ngữ "roller skate" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi giày trượt patin bắt đầu trở nên phổ biến như một hình thức giải trí và vận chuyển. Từ "roller" dùng để chỉ bánh xe của giày trượt, cho phép người dùng lăn trên mặt đất, trong khi "skate" là dạng rút gọn của trượt patin hoặc trượt patin. Nguồn gốc của giày trượt patin có thể bắt nguồn từ những năm 1860 khi những đôi giày trượt patin đầu tiên được phát minh tại Lincoln, Massachusetts. Những đôi giày trượt đầu tiên này về cơ bản là những trống trượt gắn vào đế giày và chủ yếu được sử dụng như một vật phẩm mới lạ cho mục đích giải trí. Khi công nghệ tiên tiến, giày trượt patin trở nên tinh vi và thiết thực hơn. Vào những năm 1880, giày trượt patin được lắp vòng bi, cho phép chúng lăn trơn tru hơn và thoải mái hơn khi sử dụng. Sự đổi mới này đã giúp giày trượt patin trở nên phổ biến như một hình thức vận chuyển, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Ngày nay, giày trượt patin vẫn phổ biến, không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là hoạt động giải trí và thể thao. Có một số kiểu giày trượt patin, bao gồm giày trượt bốn bánh, là loại giày trượt patin bốn bánh truyền thống, và giày trượt thẳng hàng, có ba hoặc năm bánh xe xếp thành một hàng. Tóm lại, từ "roller skate" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả xu hướng trượt patin mới nổi, được tạo ra nhờ sự ra đời của giày trượt patin có ổ trục cho phép sử dụng trơn tru hơn và thiết thực hơn so với các phiên bản trước đó. Tên gọi kết hợp các từ "roller" và "skate" để mô tả hai thành phần chính của những đôi giày cải tiến này: bánh xe và bề mặt trượt.

namespace
Ví dụ:
  • Lily put on her roller skates and glided around the rink with ease.

    Lily đi giày trượt patin và lướt nhẹ nhàng quanh sân trượt.

  • Jack struggled to balance on his roller skates as he circled the neighborhood street.

    Jack phải vật lộn để giữ thăng bằng trên đôi giày trượt patin khi chạy quanh con phố gần nhà.

  • Emma rolled past her friends on her roller skates, showing off her impressive tricks.

    Emma lướt qua bạn bè mình trên đôi giày trượt patin, thể hiện những kỹ thuật ấn tượng của mình.

  • The roller skaters practiced their jumps and spins on the shiny rink floor.

    Những người trượt patin luyện tập các động tác nhảy và xoay tròn trên sàn trượt sáng bóng.

  • Many roller skaters participated in the annual roller derby tournament, eagerly looking to win the grand prize.

    Nhiều người trượt patin đã tham gia giải đấu trượt patin thường niên với mong muốn giành được giải thưởng lớn.

  • Roller skates come in various colors and styles, from traditional quad roller skates to modern inline skates.

    Giày trượt patin có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, từ giày trượt bốn bánh truyền thống đến giày trượt một hàng hiện đại.

  • Sarah improved her roller skating skills with frequent practice, increasing her confidence on the rink.

    Sarah đã cải thiện kỹ năng trượt patin của mình thông qua việc luyện tập thường xuyên, giúp cô tự tin hơn trên sân trượt.

  • The roller skates had been gathering dust in the attic, but now they were back in use as Samantha learned how to roller skate for the first time.

    Đôi giày trượt patin đã phủ bụi trên gác xép, nhưng giờ đây chúng lại được sử dụng trở lại khi Samantha học cách trượt patin lần đầu tiên.

  • The sound of roller skate wheels spinning reverberated through the empty skating rink as the lights dimmed.

    Âm thanh của bánh xe giày trượt patin quay vang vọng khắp sân trượt băng vắng tanh khi ánh đèn mờ dần.

  • Dancers waltzed around the floor, their feet encased in comfortable roller skates, as they removed their roller skating helmets and equipment for the show.

    Các vũ công nhảy valse quanh sàn, chân họ được bọc trong đôi giày trượt patin thoải mái, trong khi họ tháo mũ bảo hiểm trượt patin và thiết bị để biểu diễn.