Định nghĩa của từ quad

quadnoun

Quad

/kwɒd//kwɑːd/

Từ "quad" bắt nguồn từ tiếng Latin "quadrātus," có nghĩa là "hình vuông". Lý do là vì hình vuông có bốn cạnh và "quad" là dạng rút gọn của "quadrilateral," có nghĩa là "bốn cạnh". Việc sử dụng "quad" để biểu thị số bốn đã mở rộng ra ngoài phạm vi hình học, được sử dụng trong các từ như "quadrangle" (sân trong bốn cạnh) và "quadrennial" (diễn ra bốn năm một lần).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)

meaning(viết tắt) của quadrat

type danh từ

meaning(viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)

meaning(viết tắt) của quadrat

namespace

an open square area that has buildings all around it, especially in a school or college

một khu vực hình vuông mở có các tòa nhà xung quanh nó, đặc biệt là trong một trường học hoặc cao đẳng

Ví dụ:
  • Her office window overlooks the quad.

    Cửa sổ văn phòng của cô ấy nhìn ra sân trường.

  • The quad is a popular gathering place on campus, with students lounging on the green grass and studying under the shade of trees.

    Sân trường là nơi tụ tập phổ biến trong khuôn viên trường, nơi sinh viên thường nằm dài trên bãi cỏ xanh và học tập dưới bóng râm của những tán cây.

  • The hotel's quad boasts a sleek modern design, featuring geometric shapes and contemporary sculptures scattered throughout the landscaped grounds.

    Khuôn viên của khách sạn có thiết kế hiện đại, đẹp mắt, với các hình khối hình học và tác phẩm điêu khắc đương đại nằm rải rác khắp khuôn viên.

  • Medical researchers have discovered a quad of proteins that play crucial roles in the body's immune response to infection.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đã phát hiện ra một nhóm bốn protein đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với nhiễm trùng.

  • The quad bike sped across the rugged terrain, bouncing over rocks and roots as the driver expertly maneuvered through the wilderness.

    Chiếc xe bốn bánh chạy nhanh qua địa hình gồ ghề, nảy lên qua những tảng đá và rễ cây khi người lái điều khiển một cách điêu luyện qua vùng hoang dã.

one of four children born at the same time to the same mother

một trong bốn đứa trẻ được sinh ra cùng một lúc với cùng một mẹ

Từ, cụm từ liên quan