danh từ
(kỹ thuật) trục xe
Default
trục
instantaneous a. trục tức thời
trục
/ˈæksl//ˈæksl/Từ "axle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æxel", bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "āxil". Người Anglo-Saxon sử dụng thuật ngữ này để mô tả một cột gỗ hoặc kim loại đỡ bánh xe hoặc cối xay. Từ tiếng Anh cổ "āxil" bao gồm hai phần - "āx", nghĩa là "rìu" và "il", nghĩa là "pole" hoặc "ách". Điều này cho thấy khái niệm trục là trục hoặc cột trung tâm cho phép bánh xe quay đã có từ nhiều thế kỷ. Theo thời gian, từ "axle" đã phát triển để chỉ cụ thể một thành phần cấu trúc trong các phương tiện, chẳng hạn như ô tô, xe tải và xe đạp, có chức năng đỡ bánh xe và cho phép bánh xe quay.
danh từ
(kỹ thuật) trục xe
Default
trục
instantaneous a. trục tức thời
Bánh xe của xe quay hiệu quả trên trục, cho phép xe di chuyển êm ái.
Trục xe đạp cũ bị gỉ sét khiến việc đạp xe trở nên khó khăn và gây ra nhiều tiếng ồn.
Trục của toa xe đã được thay thế bằng loại mới, đảm bảo hành trình êm ái hơn cho hành khách.
Người nông dân thường xuyên tra mỡ vào trục máy kéo để tránh trục bị mòn quá nhanh.
Lưỡi trượt patin thẳng hàng của người trượt patin có vòng bi và trục bên trong, giúp giảm ma sát và làm bánh xe quay nhanh hơn.
Trục của chiếc xe mới được làm bằng vật liệu nhẹ, góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
Bánh xe của tàu quay đều trên trục, đảm bảo chuyến đi ổn định cho hành khách.
Kỹ thuật viên cửa hàng xe đạp đã thay thế trục bị hỏng trên xe đạp của khách hàng, đảm bảo xe hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Đội bảo trì của công ty lữ hành đã thay thế các trục bị mòn trên xe buýt, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách.
Trục của cỗ xe cổ đã bị mòn và cần được sửa chữa, khiến việc kéo và vận chuyển chiếc tàu gỗ nặng trở nên khó khăn.