Định nghĩa của từ rock solid

rock solidadjective

đá rắn chắc

/ˌrɒk ˈsɒlɪd//ˌrɑːk ˈsɑːlɪd/

Cụm từ "rock solid" là một thành ngữ tiếng Anh mô tả một thứ gì đó cực kỳ mạnh mẽ, đáng tin cậy và ổn định, giống như một tảng đá không thể di chuyển và bất động. Cụm từ "rock solid" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, nhưng nó trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 60 trong thời đại nhạc rock and roll. Khoảng thời gian này chứng kiến ​​sự gia tăng trong việc sử dụng các từ liên quan đến đá, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc, chẳng hạn như "rock", "rolling" và "rocker". Cụm từ "rock solid" dường như bắt nguồn từ một thuật ngữ sản xuất trong tiếng lóng của ngành xây dựng. Trong xây dựng, những người xây dựng sẽ gọi bê tông đã cứng hoàn toàn là "cứng như đá". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "rock solid,", từ đó đã được áp dụng ngoài phạm vi xây dựng và hiện được sử dụng theo nghĩa bóng trong lời nói hàng ngày. Tính từ "solid" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soleel", có nghĩa là toàn bộ hoặc hoàn chỉnh, như trong một thứ gì đó được tạo hình hoàn hảo và không bịt kín. "Rock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hreoc", có nghĩa là độ cứng hoặc độ bền. Khi kết hợp với nhau, hai từ này tạo thành một cụm từ biểu thị sức mạnh và sự ổn định to lớn, thể hiện chính xác định nghĩa của chất không thể lay chuyển.

namespace

that you can trust not to change or to disappear

mà bạn có thể tin tưởng là nó sẽ không thay đổi hoặc biến mất

Ví dụ:
  • The support for the party was rock solid.

    Sự ủng hộ dành cho đảng là rất lớn.

extremely hard and not likely to break

cực kỳ cứng và khó có thể vỡ

Ví dụ:
  • The ice on the river was rock solid.

    Băng trên sông đông cứng như đá.