Định nghĩa của từ unshakable

unshakableadjective

không thể lay chuyển

/ʌnˈʃeɪkəbl//ʌnˈʃeɪkəbl/

Từ "unshakable" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "scakken" có nghĩa là "shaken". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó không thể bị ảnh hưởng hoặc xáo trộn, chẳng hạn như một tòa tháp không thể lay chuyển hoặc một nền móng không thể lay chuyển. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự ổn định về mặt đạo đức hoặc cảm xúc. Đến thế kỷ 17, "unshakable" được dùng để mô tả tính cách hoặc niềm tin của một người không thể bị lay chuyển hoặc thay đổi, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. Ngày nay, từ "unshakable" thường được dùng để mô tả thứ gì đó đáng tin cậy, kiên định và không lay chuyển, chẳng hạn như tình bạn không thể lay chuyển hoặc mục đích không thể lay chuyển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lay chuyển được

namespace
Ví dụ:
  • The detective's belief in the suspect's guilt was unshakable, despite the new evidence presented to him.

    Niềm tin của thám tử về tội lỗi của nghi phạm là không thể lay chuyển, bất chấp những bằng chứng mới được trình bày.

  • The athlete's determination to win the championship was unshakable, even after suffering a major injury.

    Quyết tâm giành chức vô địch của vận động viên này vẫn không hề lay chuyển, ngay cả sau khi bị chấn thương nặng.

  • The team's faith in their coach's strategies never wavered, staying unshakable throughout the season.

    Niềm tin của đội vào chiến lược của huấn luyện viên không bao giờ dao động và vẫn vững chắc trong suốt mùa giải.

  • Their unshakable trust in each other's skills as pilots allowed the air crew to navigate through dangerous weather conditions.

    Lòng tin vững chắc của họ vào kỹ năng phi công của nhau đã giúp phi hành đoàn điều hướng qua điều kiện thời tiết nguy hiểm.

  • The father's desire to provide for his family never faltered, his unshakable commitment remaining steadfast throughout difficult economic times.

    Mong muốn chu cấp cho gia đình của người cha không bao giờ dao động, cam kết không gì lay chuyển được của ông vẫn kiên định trong suốt thời kỳ kinh tế khó khăn.

  • The survivor's will to live was unshakable, driving her to fight against all odds until rescue finally arrived.

    Ý chí sống của người sống sót là không gì lay chuyển được, thúc đẩy cô chiến đấu với mọi nghịch cảnh cho đến khi đội cứu hộ cuối cùng cũng tới.

  • The teacher's devotion to her students never faltered, as evidenced by her unshakable commitment to helping them succeed.

    Lòng tận tụy của giáo viên đối với học sinh không bao giờ dao động, bằng chứng là sự cam kết không lay chuyển của cô trong việc giúp các em thành công.

  • The soldiers' loyalty to each other was unshakable, inspiring them to stand firm in the face of enemy forces.

    Lòng trung thành của những người lính dành cho nhau là không thể lay chuyển, truyền cảm hứng cho họ để kiên cường trước lực lượng kẻ thù.

  • Mary's love for John was unshakable, continuing to grow stronger with every passing day.

    Tình yêu của Mary dành cho John là không gì lay chuyển được và ngày càng lớn mạnh hơn theo từng ngày.

  • The athlete's mental focus and confidence in their abilities remained unshakable, allowing them to overcome their toughest opponents and emerge victorious.

    Sự tập trung tinh thần và sự tự tin vào khả năng của các vận động viên vẫn không hề lay chuyển, giúp họ vượt qua những đối thủ khó khăn nhất và giành chiến thắng.