Định nghĩa của từ rhea

rheanoun

đà điểu

/ˈriːə//ˈriːə/

Từ "rhea" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và dùng để chỉ một loài chim lớn không biết bay có nguồn gốc từ Úc, New Guinea và các đảo lân cận. Loài đà điểu châu Úc cụ thể đang nói đến được gọi là đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae), mặc dù thuật ngữ "rhea" đôi khi được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loài chim nào trong họ Rheidae. Trong thần thoại Hy Lạp, Rhea cũng là một nhân vật quan trọng, là vợ của thần bầu trời và sấm sét, Cronus, và là mẹ của nhiều vị thần khác trong thần thoại Hy Lạp. Do đó, cái tên Rhea có thể được đặt cho loài chim này do kích thước ấn tượng và địa vị thiêng liêng của tên gọi trong văn hóa Hy Lạp cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) đà điểu Mỹ

namespace
Ví dụ:
  • After the rheas successfully hatched their chicks in the protected reserve, conservationists rejoiced in their efforts to preserve the endangered species.

    Sau khi loài đà điểu châu Phi ấp nở thành công đàn con của chúng trong khu bảo tồn, các nhà bảo tồn đã vui mừng vì nỗ lực bảo tồn loài có nguy cơ tuyệt chủng này.

  • The team of biologists had been tracking the rheas in the wild for months, observing their feeding habits and migration patterns.

    Nhóm các nhà sinh vật học đã theo dõi loài đà điểu Nam Mỹ trong tự nhiên trong nhiều tháng, quan sát thói quen kiếm ăn và mô hình di cư của chúng.

  • The ornithologist's research revealed that rheas have a unique social structure, living in groups called units that are led by dominant males.

    Nghiên cứu của các nhà điểu học cho thấy rằng đà điểu Nam Mỹ có cấu trúc xã hội độc đáo, sống thành từng nhóm được gọi là đơn vị do những con đực thống trị dẫn đầu.

  • The zoo's new exhibit showcased a family of rheas, including a male, female, and their newly hatched chicks.

    Triển lãm mới của sở thú giới thiệu một gia đình đà điểu, bao gồm một con trống, một con mái và những chú chim non mới nở.

  • During the mating season, male rheas engage in elaborate courtship displays to impress the females and win their affections.

    Vào mùa giao phối, đà điểu đực sẽ thực hiện màn tán tỉnh công phu để gây ấn tượng với đà điểu cái và giành được tình cảm của chúng.

  • The veterinarian treated an injured rhea at the wildlife center, using specialized techniques to address its specific needs as a flightless bird.

    Bác sĩ thú y đã điều trị cho một con đà điểu Nam Mỹ bị thương tại trung tâm động vật hoang dã, sử dụng các kỹ thuật chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu cụ thể của loài chim không biết bay này.

  • The conservationist argued in favor of preserving rheas and their habitat, citing their cultural and ecological significance to the local community.

    Nhà bảo tồn thiên nhiên đưa ra lập luận ủng hộ việc bảo tồn loài đà điểu Nam Mỹ và môi trường sống của chúng, chỉ ra ý nghĩa về mặt văn hóa và sinh thái của chúng đối với cộng đồng địa phương.

  • The breeding program at the conservation reserve aimed to raise enough rheas to release them back into the wild, boosting the population and preventing further decline.

    Chương trình nhân giống tại khu bảo tồn nhằm mục đích nuôi đủ số lượng đà điểu Nam Mỹ để thả chúng về tự nhiên, thúc đẩy quần thể và ngăn chặn sự suy giảm thêm.

  • The farmer's application to raise rheas for meat was met with protest from animal rights activists, who argued for the species' continued protection.

    Đơn xin nuôi đà điểu lấy thịt của người nông dân đã vấp phải sự phản đối của các nhà hoạt động vì quyền động vật, những người cho rằng cần phải tiếp tục bảo vệ loài này.

  • The researcher's study found that rheas' diet consists mainly of grasses and seeds, providing important insight into their feeding habits and nutritional needs.

    Nghiên cứu của các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chế độ ăn của đà điểu châu Phi chủ yếu bao gồm cỏ và hạt, cung cấp cái nhìn sâu sắc quan trọng về thói quen kiếm ăn và nhu cầu dinh dưỡng của chúng.