Định nghĩa của từ parenting

parentingnoun

nuôi dạy con cái

/ˈpeərəntɪŋ//ˈperəntɪŋ/

Thuật ngữ "parenting" là một sáng tạo tương đối mới. Trước cuối thế kỷ 19, các từ "parent" và "parentage" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa trẻ em và người chăm sóc trẻ. Tuy nhiên, thuật ngữ "parenting" không xuất hiện cho đến đầu thế kỷ 20. Lần đầu tiên từ "parenting" được ghi nhận là vào năm 1933 trong một cuốn sách có tựa đề "Nuôi dạy trẻ em được nhận nuôi". Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1970 và 1980. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi xã hội chuyển từ cấu trúc gia đình truyền thống sang các hình thức gia đình đa dạng và phức tạp hơn, chẳng hạn như hộ gia đình chỉ có một cha hoặc một mẹ, gia đình hỗn hợp và cha mẹ đồng giới. Ngày nay, "parenting" được sử dụng rộng rãi để mô tả việc chăm sóc, nuôi dưỡng và hướng dẫn trẻ em từ khi sinh ra đến khi trưởng thành. Nó bao gồm các khía cạnh cảm xúc, thể chất và tâm lý của việc nuôi dạy trẻ em và thường được coi là một lĩnh vực riêng biệt của trải nghiệm con người đòi hỏi những kỹ năng, kiến ​​thức và sự hiểu biết riêng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc nuôi nấng con cái

namespace
Ví dụ:
  • Emma, a seasoned parent, has honed her parenting skills over the years through trial and error.

    Emma, ​​một phụ huynh dày dạn kinh nghiệm, đã mài giũa kỹ năng làm cha mẹ của mình qua nhiều năm thông qua quá trình thử nghiệm và sai sót.

  • Maria is a first-time parent and finds the process both rewarding and challenging.

    Maria là người lần đầu làm cha mẹ và thấy quá trình này vừa bổ ích vừa đầy thử thách.

  • Jason and Sarah implement a strict bedtime routine to help their children establish healthy sleeping habits.

    Jason và Sarah áp dụng một thói quen đi ngủ nghiêm ngặt để giúp con họ hình thành thói quen ngủ lành mạnh.

  • Lindsay believes in the importance of fostering a strong bond with her kids through quality time and open communication.

    Lindsay tin vào tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng mối quan hệ gắn bó với con cái thông qua thời gian chất lượng và giao tiếp cởi mở.

  • Michael and Olivia strive to create a supportive and nurturing environment that instills values of kindness, respect, and resilience in their children.

    Michael và Olivia nỗ lực tạo ra một môi trường hỗ trợ và nuôi dưỡng, giúp truyền đạt các giá trị về lòng tốt, sự tôn trọng và khả năng phục hồi cho con cái họ.

  • Sarah and David actively seek out parenting resources that cater to their child's unique needs and personality.

    Sarah và David tích cực tìm kiếm các nguồn tài nguyên nuôi dạy con cái phù hợp với nhu cầu và tính cách riêng của con mình.

  • Tom and Kelly aim to strike a balance between discipline and affection, and avoid using harsh punishment as a last resort.

    Tom và Kelly muốn đạt được sự cân bằng giữa kỷ luật và tình cảm, đồng thời tránh dùng hình phạt khắc nghiệt như biện pháp cuối cùng.

  • Angela understands that every child is different and adjusts her parenting approach to suit their individual temperaments and developmental stages.

    Angela hiểu rằng mỗi đứa trẻ đều khác nhau và điều chỉnh cách nuôi dạy con sao cho phù hợp với tính khí và giai đoạn phát triển của từng trẻ.

  • Julie and Chris prioritize teaching their kids the value of responsibility and independence, starting from a young age.

    Julie và Chris ưu tiên dạy con cái giá trị của trách nhiệm và sự độc lập ngay từ khi còn nhỏ.

  • The Couple (a parenting teamhas set clear boundaries and expectations, while also allowing room for self-expression and creativity, to raise their kids with a mix of structure and freedom.

    Cặp đôi (một nhóm phụ huynh đã đặt ra những ranh giới và kỳ vọng rõ ràng, đồng thời cũng cho phép con cái tự do thể hiện bản thân và sáng tạo, để nuôi dạy con cái theo cách kết hợp giữa có cấu trúc và tự do.

Từ, cụm từ liên quan