danh từ
sự ấp trứng
artificial incubation: sự ấp trứng nhân tạo
(y học) thời kỳ ủ bệnh
ủ bệnh
/ˌɪŋkjuˈbeɪʃn//ˌɪŋkjuˈbeɪʃn/Từ "incubation" bắt nguồn từ tiếng Latin "incubare", có nghĩa là "giữ ấm". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả quá trình ấp trứng bằng cách giữ chúng trong môi trường ấm áp. Ví dụ, gà sẽ ngồi trên một ổ trứng trong tối đa ba tuần cho đến khi chúng nở, cung cấp sự ấm áp và bảo vệ cần thiết cho phôi đang phát triển. Trong sinh học, thuật ngữ "incubation" vẫn được dùng để mô tả quá trình cung cấp môi trường ấm áp và nuôi dưỡng để các sinh vật phát triển. Trong nghiên cứu khoa học, "incubation" đề cập đến quá trình phơi bày tế bào, vi khuẩn hoặc các sinh vật khác với các điều kiện môi trường cụ thể để chúng phát triển hoặc phát triển. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng trong vi sinh học, nơi vi khuẩn được nuôi cấy và nghiên cứu trong các điều kiện được kiểm soát cẩn thận để hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động và cách chúng có thể được xử lý. Nhìn chung, từ "incubation" thể hiện ý tưởng thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển thông qua việc cung cấp môi trường ấm áp và nuôi dưỡng. Cho dù đó là trứng gà hay vi khuẩn trong phòng thí nghiệm, thuật ngữ này đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát cẩn thận các điều kiện để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển tối ưu.
danh từ
sự ấp trứng
artificial incubation: sự ấp trứng nhân tạo
(y học) thời kỳ ủ bệnh
the hatching of eggs
sự nở trứng
ủ nhân tạo (= sử dụng hơi ấm nhân tạo)
the time between somebody catching a disease and the appearance of the first symptoms
khoảng thời gian từ khi ai đó mắc bệnh cho đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên
Thời gian ủ bệnh của virus là 24 đến 48 giờ.
the development and growth of bacteria, etc.
sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn, vv