Định nghĩa của từ emu

emunoun

đà điểu

/ˈiːmjuː//ˈiːmjuː/

Thuật ngữ "emu" bắt nguồn từ một ngôn ngữ thổ dân Úc, cụ thể là phương ngữ Wemba-Wemba được nói ở Victoria và New South Wales. Người ta tin rằng từ này được dùng để chỉ những loài chim lớn, không biết bay mà hiện nay thường được gọi là đà điểu emu. Ý nghĩa chính xác của từ thổ dân này vẫn đang được tranh luận, một số người cho rằng nó có thể có nghĩa là "chim lớn" hoặc "chim cú" do kích thước và tiếng kêu đặc trưng giống tiếng cú trong các nghi lễ giao phối. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, từ "emu" đã ăn sâu vào ngôn ngữ tiếng Anh và thuật ngữ khoa học, và được dùng để mô tả loài chim lớn thứ hai trên thế giới sau đà điểu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu

namespace
Ví dụ:
  • In the outback of Australia, Emma spotted a group of emus waddling through the grass.

    Ở vùng hẻo lánh của Úc, Emma phát hiện một đàn đà điểu đang lạch bạch đi qua bãi cỏ.

  • After a long hunt, the farmer finally caught the elusive emu that had been wreaking havoc on his crops.

    Sau một thời gian dài săn đuổi, cuối cùng người nông dân cũng bắt được con đà điểu khó nắm bắt đang tàn phá mùa màng của mình.

  • As the emu strolled down the road, its long legs carried it effortlessly past curious onlookers.

    Khi con đà điểu đi dạo trên đường, đôi chân dài của nó dễ dàng vượt qua những người tò mò xung quanh.

  • When the zookeepers opened the enclosure, the emu feigned ignorance and pretended not to notice their presence.

    Khi người trông coi sở thú mở cửa chuồng, đàn đà điểu giả vờ không biết gì và không để ý đến sự có mặt của họ.

  • The father emu led his chicks across the paddock, careful to avoid any predators that might be lurking in the shadows.

    Chim đà điểu cha dẫn đàn con băng qua bãi cỏ, cẩn thận tránh bất kỳ kẻ săn mồi nào có thể ẩn núp trong bóng tối.

  • Despite its comical appearance, the emu is actually a capable runner and can reach speeds of up to 55 kilometers per hour.

    Mặc dù có vẻ ngoài buồn cười, đà điểu thực chất là loài chạy rất giỏi và có thể đạt tốc độ lên tới 55 km/giờ.

  • The emu's gait, which is almost a regulatory trot, makes it stand out in a crowd and often catches the eyes of passersby.

    Dáng đi của đà điểu, gần giống như một bước chạy nước kiệu, khiến chúng nổi bật giữa đám đông và thường thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • In the wild, emus can live for up to years, and some have been known to travel over long distances in search of food and water.

    Trong tự nhiên, đà điểu có thể sống tới nhiều năm và một số loài có thể di chuyển trên quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn và nước uống.

  • At the petting zoo, the children giggled as they approached the fenced-in emu, unsure whether it would actually peck at them.

    Tại sở thú, bọn trẻ khúc khích cười khi đến gần con đà điểu bị rào lại, không biết liệu nó có mổ chúng không.

  • The emu's distinctive cry, which is said to sound like a girl's laugh, is often heard echoing through the Australian landscape.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài đà điểu, được cho là giống như tiếng cười của con gái, thường vang vọng khắp mọi nơi ở Úc.