ngoại động từ
trang bị lại; trang bị lại công cụ
trang bị lại
/ˌriːˈtuːl//ˌriːˈtuːl/Từ "retool" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi chế tạo công cụ là một ngành công nghiệp quan trọng. Trong tiếng Anh cổ, từ "toole" dùng để chỉ các công cụ hoặc một bộ công cụ. Động từ "to retoole" xuất hiện vào những năm 1600, có nghĩa là "trang bị các công cụ mới" hoặc "trang bị lại". Theo thời gian, ý nghĩa của "retool" được mở rộng để bao gồm ý tưởng điều chỉnh hoặc sửa đổi các công cụ hiện có để phù hợp với mục đích mới. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "retool" trở nên phổ biến trong thế giới sản xuất và kinh doanh, mang một ý nghĩa rộng hơn. Ngày nay, "retool" thường dùng để chỉ quá trình cập nhật các kỹ năng, quy trình hoặc chiến lược để thích ứng với hoàn cảnh hoặc công nghệ thay đổi. Điều này có thể áp dụng cho các cá nhân, nhóm hoặc toàn bộ tổ chức muốn duy trì khả năng cạnh tranh và đổi mới trong một thế giới đang phát triển nhanh chóng.
ngoại động từ
trang bị lại; trang bị lại công cụ
to replace or change the machines or equipment in a factory so that it can produce new or better goods
thay thế hoặc thay đổi máy móc hoặc thiết bị trong nhà máy để có thể sản xuất ra hàng hóa mới hoặc tốt hơn
Sau khi nhận ra rằng các chiến lược tiếp thị truyền thống không còn hiệu quả, công ty quyết định thay đổi cách tiếp cận và tập trung vào quảng cáo kỹ thuật số.
Nhà máy sản xuất đã trải qua quá trình cải tiến lớn để hiện đại hóa thiết bị và tăng hiệu quả.
Để ứng phó với sự thay đổi của thị trường, CEO đã tuyên bố rằng công ty sẽ tái cấu trúc dòng sản phẩm của mình để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Nhóm phát triển phần mềm đã thiết kế lại hệ thống của họ để làm cho nó thân thiện và trực quan hơn với người dùng.
Các phòng thí nghiệm tại bệnh viện đã được cải tạo đáng kể để chuẩn bị triển khai các công nghệ y tế mới.
to organize something in a new or different way
để tổ chức một cái gì đó trong một cách mới hoặc khác
Vị thượng nghị sĩ đã thay đổi phong cách và người quản lý chiến dịch của mình.