Định nghĩa của từ wholesaler

wholesalernoun

người bán buôn

/ˈhəʊlseɪlə(r)//ˈhəʊlseɪlər/

Từ "wholesaler" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp hai từ tiếng Anh cũ hơn: "whole" và "sale". "Whole" ám chỉ số lượng hoàn chỉnh, trong khi "sale" có nghĩa là hành động bán hàng. Người bán buôn ban đầu bán hàng với số lượng lớn, thường là trực tiếp từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ. Thuật ngữ này phát triển để mô tả các doanh nghiệp mua hàng với số lượng lớn rồi bán lại cho các doanh nghiệp khác, thay vì bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Thực hành này, được gọi là "wholesale", đã trở nên khác biệt với "retail" bán hàng trực tiếp cho khách hàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán buôn

namespace
Ví dụ:
  • The fruit department of our supermarket deals only with large wholesalers to ensure a consistent supply of fresh produce.

    Quầy trái cây của siêu thị chúng tôi chỉ giao dịch với các nhà bán buôn lớn để đảm bảo nguồn cung cấp sản phẩm tươi ngon nhất quán.

  • The clothing retailer sources all its stock from a series of carefully selected wholesalers in order to offer its customers a wide variety of styles at competitive prices.

    Nhà bán lẻ quần áo này lấy toàn bộ hàng tồn kho từ một loạt các nhà bán buôn được lựa chọn cẩn thận nhằm cung cấp cho khách hàng nhiều kiểu dáng khác nhau với giá cả cạnh tranh.

  • The pharmacy has switched its medication supplies to a new wholesaler in order to save money on future purchases.

    Nhà thuốc đã chuyển nguồn cung cấp thuốc sang một nhà bán buôn mới để tiết kiệm tiền cho những lần mua sau.

  • Our company relies heavily on wholesalers to move bulk quantities of our manufactured goods to their intended markets and customers.

    Công ty chúng tôi phụ thuộc rất nhiều vào các nhà bán buôn để vận chuyển số lượng lớn hàng hóa sản xuất của chúng tôi đến thị trường và khách hàng mục tiêu của họ.

  • After struggling to find a reliable wholesaler for automotive parts, the garage finally found a trusted supplier who consistently offers high-quality products and quick delivery times.

    Sau khi vật lộn để tìm một nhà bán buôn phụ tùng ô tô đáng tin cậy, cuối cùng gara đã tìm được một nhà cung cấp đáng tin cậy, luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và thời gian giao hàng nhanh chóng.

  • The wholesaler's pricing structure for electronics is relatively flexible, allowing retailers to tailor orders to their specific needs and budgets.

    Cấu trúc giá bán buôn cho các mặt hàng điện tử tương đối linh hoạt, cho phép các nhà bán lẻ điều chỉnh đơn hàng theo nhu cầu và ngân sách cụ thể của mình.

  • When buying large quantities of building supplies, it's often more cost-effective to deal with a wholesaler directly rather than purchasing through a retailer.

    Khi mua vật liệu xây dựng số lượng lớn, thường sẽ tiết kiệm chi phí hơn khi giao dịch trực tiếp với nhà bán buôn thay vì mua qua nhà bán lẻ.

  • The experienced buyer at the hardware store claims that working closely with wholesalers enables them to secure lower prices and better deals for customers.

    Người mua hàng có kinh nghiệm tại cửa hàng phần cứng khẳng định rằng việc hợp tác chặt chẽ với các nhà bán buôn giúp họ đảm bảo được mức giá thấp hơn và các ưu đãi tốt hơn cho khách hàng.

  • The cosmetics wholesaler's minimum order threshold is relatively low, making it easy for small businesses and beauty salons to access their products at reasonable prices.

    Ngưỡng đặt hàng tối thiểu của nhà bán buôn mỹ phẩm tương đối thấp, giúp các doanh nghiệp nhỏ và thẩm mỹ viện dễ dàng tiếp cận sản phẩm của họ với mức giá hợp lý.

  • The grocery store's reliance on wholesalers for bulk purchases enables them to offer discounts and special deals to their customers, passing on the savings they receive from suppliers.

    Việc các cửa hàng tạp hóa phụ thuộc vào các nhà bán buôn để mua hàng số lượng lớn cho phép họ cung cấp các khoản chiết khấu và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng, qua đó tiết kiệm được khoản tiền họ nhận được từ các nhà cung cấp.