Định nghĩa của từ department store

department storenoun

cửa hàng bách hóa

/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)//dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/

Thuật ngữ "department store" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào giữa thế kỷ 19 khi một loại hình bán lẻ mới bắt đầu xuất hiện. Những cửa hàng này là những tòa nhà rộng lớn và nhiều tầng, trưng bày nhiều loại hàng hóa khác nhau, được sắp xếp theo phòng ban hoặc danh mục. Trước khi có cửa hàng bách hóa, khách hàng phải đến nhiều cửa hàng chuyên doanh để mua các mặt hàng khác nhau, khiến việc mua sắm trở thành trải nghiệm tốn thời gian và rời rạc. Cửa hàng bách hóa đầu tiên, được gọi là Au Bon Marché, được Aristide Boucicaut mở tại Paris vào năm 1852. Cửa hàng có chiến lược tự phục vụ, một khái niệm mới vào thời điểm đó, cho phép khách hàng duyệt và chọn các mặt hàng của riêng họ. Mô hình kinh doanh sáng tạo này đã trở nên vô cùng thành công và khái niệm này nhanh chóng lan rộng sang các khu vực khác của Châu Âu và cuối cùng là Hoa Kỳ, nơi nó trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Tại Hoa Kỳ, cửa hàng bách hóa thực sự đầu tiên, được gọi là R.H. Macy's, đã mở tại Thành phố New York vào năm 1858. Danh tiếng của cửa hàng tăng nhanh chóng và đến đầu thế kỷ, đã có hàng chục cơ sở tương tự trên khắp cả nước. Những doanh nghiệp này đã trở thành hiện tượng văn hóa, không chỉ cung cấp một loạt hàng hóa mà còn cung cấp các dịch vụ như nhà hàng, ki-ốt và sự kiện trong cửa hàng, cuối cùng phát triển thành trụ cột của cuộc sống thành phố và là đồ đạc mang tính biểu tượng của cộng đồng tương ứng. Tóm lại, thuật ngữ "department store" dùng để chỉ một cơ sở bán lẻ lớn bán hàng hóa được sắp xếp theo phòng ban hoặc danh mục, một khái niệm đã cách mạng hóa việc mua sắm và mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của mọi người bằng cách cung cấp trải nghiệm mua sắm một cửa.

namespace
Ví dụ:
  • I spent the afternoon browsing through the latest collections at the local department store.

    Tôi dành buổi chiều để xem qua những bộ sưu tập mới nhất tại cửa hàng bách hóa địa phương.

  • The department store's home goods section had a great selection of kitchen utensils and furniture.

    Khu đồ gia dụng của cửa hàng bách hóa có rất nhiều đồ dùng nhà bếp và đồ nội thất.

  • After finding the perfect outfit, I treated myself to lunch at the department store's rooftop restaurant.

    Sau khi tìm được bộ trang phục hoàn hảo, tôi tự thưởng cho mình bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng của trung tâm thương mại.

  • The department store's beauty department offered a wide variety of skincare products and makeup brands.

    Quầy hàng làm đẹp của cửa hàng bách hóa cung cấp nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.

  • My sister and I made a day out of shopping for shoes and clothes at the department store's women's apparel section.

    Chị gái tôi và tôi đã dành một ngày để mua sắm giày dép và quần áo tại khu quần áo dành cho phụ nữ của cửa hàng bách hóa.

  • The department store's sale section had amazing discounts on designer clothing and accessories.

    Khu vực bán hàng giảm giá của cửa hàng bách hóa có mức giảm giá hấp dẫn cho quần áo và phụ kiện của nhà thiết kế.

  • The men's clothing department had a section for tailoring and alterations, which came in handy when I found the perfect suit.

    Khu quần áo nam có một khu vực dành cho may đo và sửa chữa, rất tiện lợi khi tôi tìm được bộ vest hoàn hảo.

  • The department store's children's section had a play area and Storytime readings for kids of all ages.

    Khu vực dành cho trẻ em của cửa hàng bách hóa có khu vui chơi và giờ đọc truyện dành cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.

  • The department store's electronics department had the latest models of gadgets and appliances.

    Quầy hàng điện tử của cửa hàng bách hóa có những mẫu đồ dùng và thiết bị mới nhất.

  • I picked up a few last-minute gifts at the department store's holiday pop-up shop, which closed just before the holidays.

    Tôi đã mua một vài món quà vào phút chót tại cửa hàng pop-up bán đồ ngày lễ của một cửa hàng bách hóa, nơi đã đóng cửa ngay trước kỳ nghỉ lễ.