Định nghĩa của từ recreate

recreateverb

tái tạo

/ˌriːkriˈeɪt//ˌriːkriˈeɪt/

Từ "recreate" bắt nguồn từ tiếng Latin "recreare", có nghĩa là "tạo lại". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động tạo ra thứ gì đó mới, như một tác phẩm nghệ thuật. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang nhấn mạnh việc khôi phục thứ gì đó về trạng thái ban đầu hoặc làm mới thứ gì đó đã cũ, tương tự như cách sử dụng hiện đại của "recreate" như trong "recreate a lost city".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giải khuây

exampleit recreates him to play chess with his neighbours: đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây

exampleto recreate oneself: giải lao, giải trí, tiêu khiển

namespace
Ví dụ:
  • The park authorities are working to recreate the tranquil ambiance of the natural pond that once existed in the area before it was filled up.

    Các nhà quản lý công viên đang nỗ lực tái tạo bầu không khí yên bình của ao nước tự nhiên từng tồn tại trong khu vực trước khi nó bị lấp đầy.

  • The artist recreated the sunset scene from the famous painting using oil paints and a canvas.

    Nghệ sĩ đã tái hiện cảnh hoàng hôn trong bức tranh nổi tiếng bằng sơn dầu và vải canvas.

  • The organization aimed to recreate the traditional dance form, which had been forgotten over time, by organizing workshops and training sessions.

    Tổ chức này có mục đích tái tạo hình thức múa truyền thống đã bị lãng quên theo thời gian bằng cách tổ chức các hội thảo và buổi đào tạo.

  • The architect planned to recreate the medieval castle by incorporating ancient building techniques and materials.

    Kiến trúc sư đã lên kế hoạch tái tạo lâu đài thời trung cổ bằng cách kết hợp các kỹ thuật và vật liệu xây dựng cổ xưa.

  • The writer recreated the detailed world of the novel by sketching out maps, timelines, and character profiles.

    Tác giả đã tái hiện thế giới chi tiết của cuốn tiểu thuyết bằng cách phác thảo bản đồ, dòng thời gian và tiểu sử nhân vật.

  • The chef recreated the gourmet dinner experience by reproducing the exact dish that was served at the five-star Michelin restaurant.

    Đầu bếp đã tái hiện trải nghiệm bữa tối sang trọng bằng cách tái hiện chính xác món ăn được phục vụ tại nhà hàng năm sao Michelin.

  • The musician recreated the classic sound of the analog synthesizer with the help of modern digital technology.

    Nhạc sĩ đã tái tạo âm thanh cổ điển của bộ tổng hợp âm thanh analog với sự trợ giúp của công nghệ kỹ thuật số hiện đại.

  • The health conscious residents of the area recreated the community garden project that helped beautify and revitalize the neighborhood in the past.

    Người dân trong khu vực có ý thức về sức khỏe đã tái hiện dự án vườn cộng đồng giúp làm đẹp và phục hồi khu phố trước đây.

  • The fashion designer recreated the iconic styles of the 1960s by studying old photographs and vintage clothing.

    Nhà thiết kế thời trang đã tái tạo phong cách biểu tượng của những năm 1960 bằng cách nghiên cứu những bức ảnh cũ và trang phục cổ điển.

  • The historian recreated the story of the famous explorer's journey by examining old journals, maps, and artifacts.

    Nhà sử học đã tái hiện lại câu chuyện về chuyến hành trình của nhà thám hiểm nổi tiếng bằng cách nghiên cứu các tạp chí, bản đồ và hiện vật cũ.