Định nghĩa của từ resource person

resource personnoun

người nguồn lực

/rɪˈzɔːs pɜːsn//ˈriːsɔːrs pɜːrsn/

Thuật ngữ "resource person" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo và phát triển chuyên môn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960 do sự chuyển dịch ngày càng tăng sang học tập lấy học sinh làm trung tâm, tập trung vào việc khuyến khích học sinh tự chịu trách nhiệm về việc học của mình bằng cách cung cấp cho các em nhiều tài liệu và nguồn lực khác nhau. Trong mô hình giáo dục mới này, các nhà giáo dục bắt đầu nhận ra rằng những cá nhân bên ngoài có kiến ​​thức hoặc kỹ năng chuyên môn có thể mang lại những trải nghiệm và hiểu biết giá trị cho học sinh. Những cá nhân này được gọi là "resource persons" vì họ được coi là nguồn tài nguyên học tập đa dạng và độc đáo có thể làm phong phú thêm trải nghiệm trong lớp học và thúc đẩy việc học tập tích cực. Thuật ngữ này cũng phản ánh tầm quan trọng của sự hợp tác và chia sẻ trong giáo dục hiện đại. Những người cung cấp nguồn lực được khuyến khích hợp tác với các nhà giáo dục, chia sẻ chuyên môn của họ để giúp học sinh phát triển các kỹ năng và quan điểm mới. Thực hành này cho phép học sinh được hưởng lợi từ nhiều nguồn tài nguyên học tập, thúc đẩy trải nghiệm học tập toàn diện và hiệu quả hơn. Tóm lại, thuật ngữ "resource person" phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp cho học sinh những trải nghiệm học tập đa dạng và hấp dẫn đồng thời nhấn mạnh sự hợp tác và chia sẻ trong giáo dục hiện đại. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ sự chuyển dịch theo hướng học tập chủ động và lấy người học làm trung tâm, chú trọng hơn vào việc cung cấp cho người học nhiều nguồn tài nguyên khác nhau, bao gồm cả những nguồn tài nguyên được cung cấp thông qua sự hợp tác của các chuyên gia bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The conference organizers selected a highly experienced professional in the field as the resource person to lead the seminar on effective leadership.

    Ban tổ chức hội nghị đã chọn một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này làm người dẫn dắt hội thảo về lãnh đạo hiệu quả.

  • The school invited a renowned author as a resource person to conduct a creative writing workshop for the students.

    Nhà trường đã mời một tác giả nổi tiếng làm người hướng dẫn để tổ chức hội thảo viết sáng tạo cho học sinh.

  • The training program for new teachers will feature a resource person who is an expert in instructional design.

    Chương trình đào tạo dành cho giáo viên mới sẽ có sự tham gia của một chuyên gia về thiết kế giảng dạy.

  • The health and wellness fair will have a nutritionist as a resource person to provide advice on healthy eating habits.

    Hội chợ sức khỏe và thể chất sẽ có một chuyên gia dinh dưỡng làm người tư vấn để cung cấp lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh.

  • The company recruited a successful entrepreneur as a resource person for their entrepreneurship seminar.

    Công ty đã tuyển dụng một doanh nhân thành đạt làm người hỗ trợ cho hội thảo khởi nghiệp của họ.

  • The university brought in a distinguished scientist as a resource person to share insights into the latest research in their field.

    Trường đại học đã mời một nhà khoa học nổi tiếng làm chuyên gia để chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực của họ.

  • The community center hired a social worker as a resource person to lead a workshop on caring for elderly parents.

    Trung tâm cộng đồng đã thuê một nhân viên xã hội làm người hỗ trợ để dẫn dắt buổi hội thảo về cách chăm sóc cha mẹ già.

  • The environmental education program will feature a conservationist as a resource person to teach children about wildlife and conservation efforts.

    Chương trình giáo dục môi trường sẽ có một nhà bảo tồn đóng vai trò là người cung cấp nguồn lực để dạy trẻ em về động vật hoang dã và các nỗ lực bảo tồn.

  • The business association invited a marketing executive as a resource person to lead a workshop on digital marketing strategies.

    Hiệp hội doanh nghiệp đã mời một giám đốc tiếp thị làm chuyên gia nguồn lực để dẫn dắt hội thảo về các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.

  • The library's book club will have a published author as a resource person to discuss an author's latest novel.

    Câu lạc bộ sách của thư viện sẽ có một tác giả đã xuất bản sách làm người tham vấn để thảo luận về tiểu thuyết mới nhất của tác giả đó.