Định nghĩa của từ guru

gurunoun

đạo sư

/ˈɡʊruː//ˈɡuːruː/

Từ "guru" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, chủ yếu được nói ở Ấn Độ và Nepal. Trong tiếng Phạn, "guru" có nghĩa là "teacher" hoặc "người xóa bỏ sự ngu dốt". Khái niệm về một vị đạo sư đã ăn sâu vào di sản văn hóa truyền thống của Ấn Độ giáo và Phật giáo. Trong các hệ thống tín ngưỡng này, một vị đạo sư không chỉ là một người hướng dẫn mà còn là một người hướng dẫn tinh thần, người cố vấn và người bạn. Mối quan hệ này dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và tận tụy hoàn toàn từ học trò hoặc đệ tử. Từ "guru" trong tiếng Phạn là một thuật ngữ ghép, bao gồm hai từ gốc: "gu" có nghĩa là "bóng tối", sự ngu dốt hoặc tiêu cực và "ru" có nghĩa là "remover" hoặc "người phân phát". Do đó, một vị đạo sư là người xóa bỏ hoặc làm sáng tỏ sự ngu dốt và tiêu cực, cuối cùng dẫn dắt học trò đến với trí tuệ và sự giác ngộ. Ý nghĩa của mối quan hệ giữa đạo sư và đệ tử có thể bắt nguồn từ các văn bản Ấn Độ cổ đại như Rigveda, Upanishads và Bhagavad Gita. Trong các văn bản này, đạo sư được miêu tả như một nhân vật thiêng liêng, nguồn gốc của trí tuệ vô hạn và là cầu nối giữa cõi người và cõi thần thánh. Tóm lại, từ "guru" bắt nguồn từ gốc tiếng Phạn "gu" và "ru", có nghĩa là "người xóa bỏ sự ngu dốt". Khái niệm về đạo sư có nguồn gốc từ các nền văn hóa Ấn Độ giáo và Phật giáo truyền thống, nơi đạo sư không chỉ là người hướng dẫn mà còn là người hướng dẫn tinh thần, cố vấn và bạn bè. Mối quan hệ giữa đạo sư và đệ tử dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và tận tụy, và là một khía cạnh thiết yếu của các hệ thống tín ngưỡng này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bậc thầy

namespace

a Hindu or Sikh religious teacher or leader

một giáo viên hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo Hindu hoặc Sikh

Ví dụ:
  • My yoga teacher, who has been a source of wisdom and guidance for over a decade, is truly a yoga guru.

    Giáo viên yoga của tôi, người đã truyền đạt cho tôi nhiều kiến ​​thức và sự hướng dẫn trong hơn một thập kỷ, thực sự là một bậc thầy yoga.

  • In the world of tech startups, Elon Musk is considered a guru, as his innovative ideas and strategies have revolutionized multiple industries.

    Trong thế giới khởi nghiệp công nghệ, Elon Musk được coi là một bậc thầy vì những ý tưởng và chiến lược sáng tạo của ông đã làm nên cuộc cách mạng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Oprah Winfrey's interviews with spiritual leaders and philosophers have made her a guru in the field of self-help and personal growth.

    Các cuộc phỏng vấn của Oprah Winfrey với các nhà lãnh đạo tinh thần và triết gia đã giúp bà trở thành bậc thầy trong lĩnh vực tự lực và phát triển bản thân.

  • After studying under this renowned ayurvedic doctor, I consider her a guru in the ancient practice of holistic medicine.

    Sau khi học với bác sĩ Ayurvedic nổi tiếng này, tôi coi bà là bậc thầy trong phương pháp y học toàn diện cổ xưa.

  • In the literary world, Toni Morrison was a guru whose works unveiled new perspectives on race, gender, and identity.

    Trong thế giới văn học, Toni Morrison là một bậc thầy có các tác phẩm mở ra góc nhìn mới về chủng tộc, giới tính và bản sắc.

a person who is an expert on a particular subject or who is very good at doing something

một người là một chuyên gia về một chủ đề cụ thể hoặc người rất giỏi làm việc gì đó

Ví dụ:
  • a management/health/fashion, etc. guru

    một chuyên gia về quản lý/sức khỏe/thời trang, v.v.

  • Jean-Paul Sartre was the guru of post-war French philosophy.

    Jean-Paul Sartre là bậc thầy về triết học Pháp thời hậu chiến.

  • Libby Purves meets the woman who’s become the guru of children’s television.

    Libby Purves gặp người phụ nữ trở thành chuyên gia truyền hình dành cho trẻ em.

  • Most management gurus base their appeal on one big theme.

    Hầu hết các chuyên gia quản lý đều đưa ra lời kêu gọi của họ dựa trên một chủ đề lớn.