danh từ
thầy dạy
nhà sư phạm
nhà giáo dục
/ˈedʒukeɪtə(r)//ˈedʒukeɪtər/Từ "educator" bắt nguồn từ tiếng Latin "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng, nuôi dưỡng, nuôi dưỡng". Điều này phản ánh khái niệm giáo dục như một quá trình nuôi dưỡng và hướng dẫn các cá nhân hướng tới sự phát triển. Từ "educator" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phát triển từ trước đó là "educate". Nó đặc biệt ám chỉ đến người dạy hoặc hướng dẫn, nhấn mạnh vai trò tích cực của một người trong việc tạo điều kiện cho việc học.
danh từ
thầy dạy
nhà sư phạm
a person whose job is to teach or educate people
một người có công việc là dạy hoặc giáo dục mọi người
nhà giáo dục người lớn (= người dạy người lớn)
Giáo viên toán, một nhà giáo tận tụy, đã dành thêm nhiều giờ sau giờ học để cung cấp thêm bài hướng dẫn cho những học sinh gặp khó khăn với môn học này.
Là một nhà giáo dục giàu kinh nghiệm, hiệu trưởng đã tổ chức chương trình phát triển chuyên môn cho giảng viên để nâng cao kỹ năng giảng dạy.
Nhà triết học nổi tiếng, cũng là một nhà giáo dục, đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực giáo dục thông qua các bài phát biểu và bài viết của mình.
Nhà giáo dục đã áp dụng một kỹ thuật giảng dạy mới khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện và tự giải quyết vấn đề, dẫn đến cải thiện đáng kể kết quả học tập.
Các nhà giáo dục hiện đại thích một cách tiếp cận khác trong việc dạy đọc.
Video này đang được các nhà giáo dục sức khỏe ở vùng sâu vùng xa sử dụng.
Chúng tôi có rất nhiều nguồn tài nguyên dành cho các nhà đào tạo giáo viên.
a person who is an expert in the theories and methods of education
một người là một chuyên gia về lý thuyết và phương pháp giáo dục