Định nghĩa của từ repatriation

repatriationnoun

sự hồi hương

/ˌriːˌpætriˈeɪʃn//ˌriːˌpeɪtriˈeɪʃn/

Từ "repatriation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "patria" có nghĩa là "fatherland" hoặc "quê hương". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "repatriation" dùng để chỉ sự trở về của một người về quê hương hoặc đất nước của họ sau khi ở nước ngoài, thường là do các hoàn cảnh như chiến tranh, lưu vong hoặc thuộc địa hóa. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm sự trở về của hàng hóa, hiện vật văn hóa hoặc thậm chí là tài nguyên thiên nhiên về quốc gia ban đầu của họ. Ngày nay, hồi hương thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế, ngoại giao và các nỗ lực nhân đạo, đề cập đến quá trình trả lại người, tài sản hoặc hiện vật về quốc gia ban đầu của họ, thường là sau một thời gian di dời, xung đột hoặc bóc lột. Trong suốt lịch sử của mình, từ "repatriation" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là "trở về quê hương", thích ứng với các bối cảnh và ứng dụng mới trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hồi hương, sự trở về nước

namespace

the act of sending or bringing somebody back to their own country

hành động gửi hoặc đưa ai đó trở về đất nước của họ

Ví dụ:
  • the repatriation of refugees

    sự hồi hương của người tị nạn

  • a voluntary repatriation programme for foreign nationals

    chương trình hồi hương tự nguyện cho người nước ngoài

  • If someone dies abroad, insurance may not cover the repatriation of their body.

    Nếu có người tử vong ở nước ngoài, bảo hiểm có thể không chi trả cho việc hồi hương thi hài của họ.

the act of sending money or profits back to your own country

hành động gửi tiền hoặc lợi nhuận trở về nước mình

Ví dụ:
  • the repatriation of profits

    việc hồi hương lợi nhuận