Định nghĩa của từ rescuer

rescuernoun

người cứu hộ

/ˈreskjuːə(r)//ˈreskjuːər/

Từ "rescuer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rescuere," ban đầu có nghĩa là "restore" hoặc "trả lại". Ở dạng ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo để mô tả hành động khôi phục hoặc trả lại thứ gì đó cho chủ sở hữu hợp pháp hoặc nơi của nó. Nghĩa hiện đại của "rescuer" phát triển từ nghĩa gốc này, vì nó liên quan đến việc cứu ai đó khỏi nguy hiểm hoặc bị tổn hại. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để mô tả một nhân vật đã cứu ai đó khỏi cảnh bị giam cầm hoặc bị cầm tù, chẳng hạn như một cai ngục đã giúp một tù nhân trốn thoát. Khi nghĩa của "rescuer" được mở rộng để bao gồm việc cứu người khỏi các loại nguy hiểm khác, chẳng hạn như hỏa hoạn hoặc thiên tai, nó đã liên quan đến các dịch vụ khẩn cấp và những người ứng cứu đầu tiên. Ngày nay, "rescuer" là thuật ngữ được công nhận rộng rãi dùng để mô tả những cá nhân liều mình cứu mạng người khác trong thời điểm khủng hoảng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

namespace
Ví dụ:
  • The firefighter bravely ran into the burning building to rescue the trapped residents.

    Người lính cứu hỏa đã dũng cảm chạy vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những cư dân bị mắc kẹt.

  • When the river flooded, the local police and emergency responders became rescuers, working tirelessly to save those stranded by the rising waters.

    Khi sông dâng cao, cảnh sát địa phương và lực lượng ứng phó khẩn cấp đã trở thành lực lượng cứu hộ, làm việc không biết mệt mỏi để cứu những người bị mắc kẹt do mực nước dâng cao.

  • The mountaineer's decision to help the injured hiker earned him the title of rescuer, and he guided the group safely down the mountain.

    Quyết định giúp đỡ người đi bộ bị thương của người leo núi đã mang lại cho anh danh hiệu người cứu hộ, và anh đã hướng dẫn cả nhóm xuống núi an toàn.

  • After a deadly earthquake hit the city, the army units quickly transformed into rescuers, digging through the rubble to free trapped survivors.

    Sau khi trận động đất chết người xảy ra tại thành phố, các đơn vị quân đội đã nhanh chóng chuyển sang làm nhiệm vụ cứu hộ, đào bới đống đổ nát để giải cứu những người sống sót bị mắc kẹt.

  • The lifeguard swam out into the rough sea to save the drowning swimmer, demonstrating his role as a rescuer.

    Người cứu hộ bơi ra vùng biển động để cứu người bơi sắp chết đuối, thể hiện vai trò của mình như một người cứu hộ.

  • The Red Cross volunteers worked around the clock as rescuers during the deadly tornado, administering first aid and providing shelter to the affected communities.

    Các tình nguyện viên của Hội Chữ thập đỏ đã làm việc suốt ngày đêm để cứu hộ trong cơn lốc xoáy chết người, tiến hành sơ cứu và cung cấp nơi trú ẩn cho những cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The surgeon put his medical expertise to use as a rescuer, performing emergency surgeries on the wounded soldiers in the battlefield.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chuyên môn y khoa của mình để cứu thương, thực hiện các ca phẫu thuật khẩn cấp cho những người lính bị thương trên chiến trường.

  • The search and rescue team combed through the wreckage of the collapsed building, calling out to potential survivors and rescuing them from the rubble.

    Đội tìm kiếm cứu nạn đã lùng sục khắp đống đổ nát của tòa nhà bị sập, kêu gọi những người có khả năng sống sót và giải cứu họ khỏi đống đổ nát.

  • The coast guard officers braved the rough waves to save the stranded sailors, becoming vital rescuers in the midst of the storm.

    Các sĩ quan bảo vệ bờ biển đã dũng cảm vượt qua những con sóng dữ dội để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt, trở thành những người cứu hộ quan trọng giữa cơn bão.

  • When the airplane crashed, the nearby villagers sprang into action as rescuers, guiding the lost passengers to safety.

    Khi máy bay rơi, dân làng gần đó đã lao vào cứu hộ, đưa những hành khách bị lạc đến nơi an toàn.