Định nghĩa của từ police officer

police officernoun

viên cảnh sát

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "police officer" là sự kết hợp tương đối hiện đại của hai từ cũ. "Cảnh sát" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "politeia", có nghĩa là "thành phố-nhà nước" hoặc "quyền công dân", sau đó phát triển thành chỉ hành chính dân sự và cuối cùng là thực thi pháp luật. "Sĩ quan" bắt nguồn từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "duty" hoặc "chức năng". Ban đầu, nó được áp dụng cho bất kỳ cá nhân nào giữ chức vụ chính thức và cách sử dụng trong thực thi pháp luật đã phát triển theo thời gian. Sự kết hợp của "police" và "officer" đã trở nên vững chắc vào thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển dịch sang các hệ thống cảnh sát chuyên nghiệp và có tổ chức.

namespace

a policeman or policewoman.

một cảnh sát hoặc nữ cảnh sát.

Ví dụ:
  • The police officer gently greeted the couple and asked them to step aside for questioning.

    Viên cảnh sát nhẹ nhàng chào cặp đôi và yêu cầu họ bước ra ngoài để thẩm vấn.

  • The police officer on patrol heard a loud noise coming from the nearby alley and immediately headed over to investigate.

    Cảnh sát tuần tra nghe thấy tiếng động lớn phát ra từ con hẻm gần đó và ngay lập tức chạy đến để điều tra.

  • A police officer cited the driver for running a red light and handed them a ticket.

    Một cảnh sát đã phạt tài xế vì vượt đèn đỏ và đưa cho họ một biên bản phạt.

  • Since joining the police force, Officer Garcia has earned a reputation as one of the most dedicated officers in the department.

    Kể từ khi gia nhập lực lượng cảnh sát, Sĩ quan Garcia đã nổi tiếng là một trong những sĩ quan tận tụy nhất trong sở cảnh sát.

  • The police officer's quick reflexes and extensive training allowed them to apprehend the suspect before they could escape.

    Phản xạ nhanh nhạy và được đào tạo bài bản của cảnh sát đã giúp họ bắt giữ được nghi phạm trước khi chúng kịp trốn thoát.

Từ, cụm từ liên quan