Định nghĩa của từ liberator

liberatornoun

người giải phóng

/ˈlɪbəreɪtə(r)//ˈlɪbəreɪtər/

Từ "liberator" bắt nguồn từ tiếng Latin "liberare", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải phóng". Gốc của từ này nằm trong từ nguyên Ấn-Âu *leigh-, ám chỉ khái niệm tự do hoặc giải thoát. Vào thời La Mã cổ đại, thuật ngữ "liberator" được dùng để mô tả một người giải phóng nô lệ hoặc giải phóng dân số bị giam cầm. Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, một số nhân vật nổi tiếng, chẳng hạn như Gaius Gracchus và Catiline, được gọi là những người giải phóng vì những nỗ lực giải phóng người dân thường khỏi sự áp bức chính trị. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ "liberator" được sử dụng rộng rãi hơn như một danh hiệu chính trị và quân sự, đặc biệt liên quan đến việc bãi bỏ chế độ nô lệ. Đáng chú ý, Simón Bolívar, nhà cách mạng và chính khách Nam Mỹ, thường được gọi là "Người giải phóng" vì những nỗ lực của ông nhằm giải phóng một số quốc gia khỏi sự cai trị của Tây Ban Nha và thành lập các nước cộng hòa mới. Từ này cũng được dùng để chỉ những nhân vật đáng chú ý như Abraham Lincoln, người thường được gọi là "Người giải phóng vĩ đại", và Nelson Mandela, người được mệnh danh là "Quốc phụ" và là "liberator" vì cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. Nhìn chung, từ "liberator" vẫn giữ được ý nghĩa văn hóa và chính trị quan trọng, tượng trưng cho cuộc đấu tranh giành tự do, độc lập và bình đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giải phóng, người giải thoát

namespace
Ví dụ:
  • The rebels hailed Maximilian Robespierre as a liberator after he led a successful revolution against the French monarchy.

    Những người nổi loạn ca ngợi Maximilian Robespierre là người giải phóng sau khi ông lãnh đạo một cuộc cách mạng thành công chống lại chế độ quân chủ Pháp.

  • The Americans remember George Washington as a liberator for his leadership in securing their independence from British rule.

    Người Mỹ nhớ đến George Washington như một người giải phóng vì vai trò lãnh đạo của ông trong việc bảo vệ nền độc lập của họ khỏi sự cai trị của Anh.

  • Nelson Mandela's name is synonymous with liberator in South Africa for his role in ending apartheid.

    Tên tuổi Nelson Mandela đồng nghĩa với người giải phóng ở Nam Phi vì vai trò của ông trong việc chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc.

  • Simón Bolívar is hailed as a liberator throughout Latin America for leading several successful wars of independence against Spanish rule.

    Simón Bolívar được ca ngợi là người giải phóng khắp châu Mỹ Latinh vì đã lãnh đạo nhiều cuộc chiến tranh giành độc lập thành công chống lại sự cai trị của Tây Ban Nha.

  • The people of Kosovo honored NATO bombing campaigns as liberators for ending the oppression of Slobodan Milošević's regime.

    Người dân Kosovo tôn vinh các chiến dịch ném bom của NATO như những người giải phóng vì đã chấm dứt sự áp bức của chế độ Slobodan Milošević.

  • Jews who fled Nazi-occupied Europe viewed Joseph Stalin as a liberator for leading the Soviet Union against Hitler's armies.

    Người Do Thái chạy trốn khỏi châu Âu do Đức Quốc xã chiếm đóng coi Joseph Stalin là người giải phóng vì đã lãnh đạo Liên Xô chống lại quân đội của Hitler.

  • Mikhail Gorbachev was considered a liberator in East Germany for his support of democratic reforms that led to the end of communism.

    Mikhail Gorbachev được coi là người giải phóng ở Đông Đức vì ông ủng hộ các cải cách dân chủ dẫn đến sự kết thúc của chủ nghĩa cộng sản.

  • Alexander Solzhenitsyn earned the title of liberator for his tireless efforts exposing the Soviet Union's concentration camps through his writings.

    Alexander Solzhenitsyn được trao tặng danh hiệu người giải phóng vì những nỗ lực không mệt mỏi của ông trong việc vạch trần các trại tập trung của Liên Xô thông qua các tác phẩm của mình.

  • Connie Talmon, the last woman executed in the British Isles, was branded a liberator by suffragettes for her defiance of oppressive male authority.

    Connie Talmon, người phụ nữ cuối cùng bị hành quyết ở Quần đảo Anh, được những người đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ coi là người giải phóng vì sự bất chấp quyền lực áp bức của nam giới.

  • Malala Yousafzai, the Pakistani activist for female education, is seen as a liberator for her bravery in advocating for women's rights in the face of Taliban intimidation.

    Malala Yousafzai, nhà hoạt động người Pakistan vì giáo dục cho phụ nữ, được coi là người giải phóng vì lòng dũng cảm của cô trong việc đấu tranh cho quyền của phụ nữ trước sự đe dọa của Taliban.