Định nghĩa của từ entail

entailverb

đòi hỏi

/ɪnˈteɪl//ɪnˈteɪl/

Từ "entail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entaille", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "in titulum" có nghĩa là "trong tiêu đề" hoặc "trong tiêu đề". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entail" được dùng để mô tả quá trình bao gồm một phần hoặc một nửa thứ gì đó trong tiêu đề hoặc tiêu đề. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entail" được dùng để mô tả quá trình bao gồm một phần hoặc một nửa thứ gì đó trong tiêu đề hoặc tiêu đề. Từ tiếng Pháp cổ "entaille" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in titulum" có nghĩa là "trong tiêu đề" hoặc "trong tiêu đề". Trong tiếng Anh, từ "entail" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả quá trình bao hàm một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong một tiêu đề hoặc một tiêu đề. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả luật pháp và giáo dục, để mô tả quá trình bao hàm hoàn toàn một cái gì đó trong một tiêu đề hoặc một tiêu đề. Trong luật pháp và giáo dục, từ "entail" được dùng để mô tả quá trình bao hàm hoàn toàn một cái gì đó trong một tiêu đề hoặc một tiêu đề. Trong luật pháp, thuật ngữ "entail" được dùng để mô tả quá trình bao gồm nhiều khái niệm pháp lý hoặc các vấn đề pháp lý trong một tiêu đề hoặc một tiêu đề duy nhất, trong khi trong giáo dục, thuật ngữ "entail" được dùng để mô tả quá trình bao gồm nhiều khái niệm học thuật hoặc các vấn đề học thuật trong một tiêu đề hoặc một tiêu đề duy nhất. Tóm lại, từ "entail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entaille", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in titulum" có nghĩa là "trong tiêu đề" hoặc "trong tiêu đề". Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả luật pháp và giáo dục, để mô tả quá trình bao hàm đầy đủ một cái gì đó trong một tiêu đề hoặc đề mục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự

meaning(nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)

exampleto entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự

meaningbắt phải (tiêu tiền, làm việc...)

exampleto entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều

meaningđòi hỏi; gây ra, đưa đến

examplea high position entails great responsibility: chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn

namespace
Ví dụ:
  • The terms of the contract entail that the product will be delivered within a week.

    Các điều khoản của hợp đồng quy định sản phẩm sẽ được giao trong vòng một tuần.

  • The decision to take this job entails a significant change in my lifestyle.

    Quyết định nhận công việc này đòi hỏi phải thay đổi đáng kể lối sống của tôi.

  • Her diagnosis entails that she must undergo a series of tests before starting treatment.

    Chẩn đoán của cô ấy đòi hỏi phải trải qua một loạt các xét nghiệm trước khi bắt đầu điều trị.

  • The project's success entails the involvement and cooperation of all team members.

    Sự thành công của dự án đòi hỏi sự tham gia và hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm.

  • The instructions provided entail a detailed description of the assembly process.

    Hướng dẫn được cung cấp bao gồm mô tả chi tiết về quá trình lắp ráp.

  • The military action entails the possibility of civilian casualties.

    Hành động quân sự có thể gây ra thương vong cho dân thường.

  • The agreement to merge the companies entails both advantages and disadvantages for shareholders.

    Thỏa thuận sáp nhập các công ty mang lại cả lợi thế và bất lợi cho các cổ đông.

  • The policy change entails additional costs for the company and its customers.

    Việc thay đổi chính sách sẽ gây ra thêm chi phí cho công ty và khách hàng.

  • His resignation entails the need to find a replacement and train them.

    Việc ông từ chức đòi hỏi phải tìm người thay thế và đào tạo họ.

  • The sentence carrying a prison term entails that the perpetrator must appear in court for sentencing.

    Bản án tù có nghĩa là thủ phạm phải ra hầu tòa để chịu án.