danh từ
(pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
(nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
to entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều
ngoại động từ
(pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
to entail much work on someone: bắt ai phải làm việc nhiều
đòi hỏi; gây ra, đưa đến
a high position entails great responsibility: chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn