Định nghĩa của từ infamy

infamynoun

ô nhiễm

/ˈɪnfəmi//ˈɪnfəmi/

"Infamy" bắt nguồn từ tiếng Latin "infamia", có nghĩa là "tiếng xấu" hoặc "danh tiếng xấu". Bản thân từ này bắt nguồn từ "in-" (không) và "fāma" (danh tiếng, uy tín). Khái niệm "infamy" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, ám chỉ những hành động hoặc cá nhân mang lại sự ô nhục hoặc tai tiếng nghiêm trọng. Ý nghĩa tiêu cực này của "infamy" phản ánh tác động mạnh mẽ mà danh tiếng xấu có thể gây ra cho một cá nhân hoặc một nhóm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) infamousness

meaningđiều ô nhục, điều bỉ ổi

meaning(pháp lý) sự mất quyền công dân

namespace

the state of being well known for something bad or evil

trạng thái nổi tiếng vì điều gì đó xấu hoặc xấu xa

Ví dụ:
  • a day that will live in infamy

    một ngày sẽ sống trong ô nhục

  • The notorious gang leader became infamous for his violent crimes and criminal empire.

    Tên trùm băng đảng khét tiếng này trở nên khét tiếng vì những tội ác bạo lực và đế chế tội phạm của mình.

  • The terrorist organization's heinous acts have brought infamy upon the entire region.

    Những hành động tàn ác của tổ chức khủng bố đã gây nên nỗi ô nhục cho toàn bộ khu vực.

  • The political scandal involving fraud and corruption has brought infamy to the country's government.

    Vụ bê bối chính trị liên quan đến gian lận và tham nhũng đã làm mất uy tín của chính phủ nước này.

  • The infamous serial killer's gruesome murders stayed in the minds of the entire city for years to come.

    Những vụ giết người ghê rợn của tên giết người hàng loạt khét tiếng vẫn ám ảnh tâm trí người dân thành phố trong nhiều năm sau đó.

evil behaviour; an evil act

hành vi xấu xa; một hành động xấu xa

Ví dụ:
  • scenes of horror and infamy

    cảnh kinh dị và ô nhục