Định nghĩa của từ notoriety

notorietynoun

sự khét tiếng

/ˌnəʊtəˈraɪəti//ˌnəʊtəˈraɪəti/

Từ "notoriety" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "notus", nghĩa là "được biết đến" và "iter", nghĩa là "course" hoặc "con đường". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ trạng thái được biết đến rộng rãi hoặc nổi tiếng, bất kể là do những việc làm tốt hay xấu. Theo thời gian, ý nghĩa của "notoriety" đã thay đổi để nhấn mạnh khái niệm được biết đến một cách tai tiếng hoặc ám chỉ danh tiếng xấu. Ý nghĩa này của từ này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 và 18, đặc biệt là trong bối cảnh của những người nổi tiếng, chính trị gia hoặc những cá nhân có bê bối hoặc tranh cãi công khai. Ngày nay, "notoriety" thường được dùng để mô tả sự chú ý hoặc danh tiếng không mong muốn xuất phát từ việc bị liên quan đến điều gì đó tội lỗi, tội phạm hoặc đáng xấu hổ. Trong khi nghĩa gốc của từ này là trung lập, thì hàm ý của nó đã phát triển thành truyền tải cảm giác xấu hổ hoặc mất uy tín.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết

meaning(thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết

namespace
Ví dụ:
  • The infamous gang leader, known for his violent crimes, has gained notoriety in the city.

    Tên trùm băng đảng khét tiếng, nổi tiếng với những tội ác bạo lực, đã trở nên khét tiếng khắp thành phố.

  • The disgraced politician, embroiled in a scandal, has unfortunately achieved notoriety due to his actions.

    Chính trị gia mất uy tín, vướng vào một vụ bê bối, không may đã trở nên khét tiếng vì những hành động của mình.

  • The actress, famous for her scandalous personal life, has become a household name because of her notoriety.

    Nữ diễn viên nổi tiếng với đời tư tai tiếng đã trở thành cái tên quen thuộc vì sự khét tiếng của mình.

  • The convicted murderer, serving a life sentence behind bars, has earned a notorious reputation as a remorseless killer.

    Kẻ giết người bị kết án, đang chịu án chung thân sau song sắt, đã nổi tiếng là một kẻ giết người không hối hận.

  • The singer, caught in a plagiarism scandal, has garnered unwanted notoriety for unfairly copying another artist.

    Nữ ca sĩ, người bị vướng vào vụ bê bối đạo nhạc, đã phải chịu tai tiếng không mong muốn vì sao chép không công bằng một nghệ sĩ khác.

  • The journalist, accused of fabricating facts, has been shrouded in notoriety due to her dishonesty.

    Nhà báo bị cáo buộc bịa đặt sự thật đã bị bao phủ trong tai tiếng vì sự không trung thực của mình.

  • The extreme sports athlete, breaking records with dangerous stunts, has gained notoriety for his daring feats.

    Vận động viên thể thao mạo hiểm này đã phá vỡ kỷ lục bằng những pha nguy hiểm và trở nên nổi tiếng vì những chiến công táo bạo của mình.

  • The business tycoon, facing mounting legal troubles, has acquired notoriety due to his questionable practices.

    Ông trùm kinh doanh này, đang phải đối mặt với nhiều rắc rối pháp lý, đã trở nên khét tiếng vì những hành vi đáng ngờ của mình.

  • The chef, making headlines for his outrageous kitchen pranks, has achieved notoriety through his unique cooking style.

    Người đầu bếp, người thường xuyên gây chú ý vì những trò đùa nghịch ngợm trong bếp, đã trở nên nổi tiếng nhờ phong cách nấu ăn độc đáo của mình.

  • The actress, releasing a steamy memoir, has earned notoriety for her explicit revelations about her private life.

    Nữ diễn viên, người vừa phát hành một cuốn hồi ký nóng bỏng, đã trở nên nổi tiếng vì những tiết lộ rõ ​​ràng về cuộc sống riêng tư của mình.