Định nghĩa của từ track record

track recordnoun

thành tích

/ˈtræk rekɔːd//ˈtræk rekərd/

Cụm từ "track record" ám chỉ lịch sử thành tích, thành công và thành tựu trước đây của một cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ đua ngựa, trong đó thành tích của một con ngựa ám chỉ thành tích trước đây và thời gian đua của nó trên một đường đua cụ thể. Ý tưởng sử dụng cụm từ này để mô tả thành công trước đây của một cá nhân hoặc tổ chức đã trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, vì nó truyền đạt hiệu quả ý tưởng về thành tích đã được chứng minh về thành công. Ngày nay, cụm từ "track record" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, tài chính và các bối cảnh chuyên môn khác để chỉ khả năng đã được chứng minh của một tổ chức hoặc cá nhân trong việc mang lại kết quả.

namespace
Ví dụ:
  • The company has a stellar track record in delivering high-quality products to its customers.

    Công ty có thành tích xuất sắc trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.

  • The candidate boasts an impressive track record in sales, consistently meeting or exceeding quotas.

    Ứng viên có thành tích ấn tượng trong bán hàng, luôn đạt hoặc vượt chỉ tiêu.

  • The athlete's track record in international competitions has earned him a reputation as a top contender.

    Thành tích của vận động viên này trong các cuộc thi quốc tế đã giúp anh được coi là một ứng cử viên hàng đầu.

  • The doctor's years of experience and successful track record in treating similar cases give hope to patients seeking her care.

    Nhiều năm kinh nghiệm và thành tích điều trị thành công các trường hợp tương tự của bác sĩ đã mang lại hy vọng cho những bệnh nhân tìm đến sự chăm sóc của bà.

  • The restaurant has a proven track record of providing excellent service and delicious food.

    Nhà hàng có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp dịch vụ tuyệt vời và thức ăn ngon.

  • The nonprofit organization has an impeccable track record of managing donor funds responsibly and efficiently.

    Tổ chức phi lợi nhuận này có thành tích hoàn hảo trong việc quản lý tiền tài trợ một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

  • The lawyer's winning track record in court cases is a testament to her expertise and skills.

    Thành tích thắng kiện của luật sư này tại tòa là minh chứng cho trình độ chuyên môn và kỹ năng của bà.

  • The musician's track record of creating hits and selling out shows makes her a sought-after talent in the industry.

    Thành tích tạo nên những bản hit và những buổi diễn cháy vé của nữ nhạc sĩ này khiến cô trở thành một tài năng được săn đón trong ngành.

  • The startup company's strong track record of oftentimes profitable collaborations with established businesses has attracted significant investment.

    Thành tích hợp tác có lợi nhuận cao của công ty khởi nghiệp này với các doanh nghiệp đã thành danh đã thu hút được nguồn đầu tư đáng kể.

  • The university's track record of producing graduates who excel in their respective fields is a testament to the quality of education they provide.

    Thành tích đào tạo ra những sinh viên xuất sắc trong lĩnh vực của trường đại học là minh chứng cho chất lượng giáo dục mà họ cung cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches