Định nghĩa của từ recap

recapverb

tóm tắt lại

/ˈriːkæp//ˈriːkæp/

Thuật ngữ "recap" là dạng viết tắt của cụm từ "ghi chép sự kiện" hoặc "đánh giá chương trình trước đó". Thuật ngữ này bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào những năm 1950, khi các chương trình phát sóng truyền hình được chia thành các chương trình kéo dài khoảng 25 phút mỗi chương trình. Các chương trình này đôi khi được phát lại vào cuối ngày hoặc tuần, để phục vụ cho những khán giả đã bỏ lỡ chương trình phát sóng đầu tiên. Để giúp người xem hiểu được bối cảnh của chương trình phát lại, các đài truyền hình sẽ cung cấp bản tóm tắt hoặc tổng quan ngắn gọn về các sự kiện đã diễn ra trong chương trình gốc, nhằm giúp họ nắm bắt kịp thời. Bản tóm tắt này, được gọi là "recap" hoặc "tóm tắt", thường được trình bày dưới dạng lớp phủ văn bản hoặc lồng tiếng trong khi các điểm nổi bật ngắn gọn từ chương trình gốc được hiển thị. Việc sử dụng "recaps" đã trở thành chiến lược phổ biến của các đài truyền hình Vương quốc Anh vào những năm 1960 và 1970, khi các chương trình truyền hình ngày càng dài hơn và phức tạp hơn. Ngày nay, "recaps" tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong phát sóng truyền hình, giúp người xem bỏ lỡ một số phần của chương trình có thể theo dõi, hoặc như một cách nhắc nhở người xem về các sự kiện quan trọng hoặc diễn biến cốt truyện đã diễn ra trong một chương trình dài hoặc phức tạp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(thông tục), (như) recapitulate

meaninglắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới

namespace
Ví dụ:
  • In a recent meeting, the CEO provided a recap of the company's financial performance for the past quarter.

    Trong cuộc họp gần đây, CEO đã tóm tắt tình hình tài chính của công ty trong quý vừa qua.

  • The history teacher ended the lesson with a helpful recap of the key events from the American Revolution.

    Giáo viên lịch sử kết thúc bài học bằng bản tóm tắt hữu ích về các sự kiện chính của Cách mạng Hoa Kỳ.

  • The basketball coach delivered a brief recap of the team's plays during halftime, highlighting which strategies worked and which ones didn't.

    Huấn luyện viên bóng rổ đã tóm tắt ngắn gọn về lối chơi của đội trong giờ nghỉ giải lao, nêu bật những chiến lược nào hiệu quả và những chiến lược nào không hiệu quả.

  • The sales director closed the presentation with a recap of the features and benefits of their newest product.

    Giám đốc bán hàng kết thúc bài thuyết trình bằng cách tóm tắt các tính năng và lợi ích của sản phẩm mới nhất.

  • The project manager emailed a recap of the team's progress to all involved parties, summarizing completed tasks, challenges, and next steps.

    Người quản lý dự án đã gửi email tóm tắt tiến độ của nhóm tới tất cả các bên liên quan, tóm tắt các nhiệm vụ đã hoàn thành, những thách thức và các bước tiếp theo.

  • The nutritionist ended the dietary consultation by recapping the key changes the client should make to achieve their weight loss goals.

    Chuyên gia dinh dưỡng kết thúc buổi tư vấn chế độ ăn uống bằng cách tóm tắt những thay đổi quan trọng mà khách hàng nên thực hiện để đạt được mục tiêu giảm cân.

  • The tutor wrapped up the study session with a quick recap of the concepts covered and any problem areas that required extra attention.

    Gia sư kết thúc buổi học bằng cách tóm tắt nhanh các khái niệm đã học và bất kỳ vấn đề nào cần được chú ý thêm.

  • During a personal training session, the trainer ended with a recap of the exercises and sets completed, and their suggested modifications for future workouts.

    Trong buổi tập luyện cá nhân, huấn luyện viên kết thúc bằng cách tóm tắt các bài tập và hiệp đã hoàn thành, đồng thời đề xuất những thay đổi cho các buổi tập luyện trong tương lai.

  • The music teacher concluded the music theory lesson with a recap of the new terms and symbols learned.

    Giáo viên âm nhạc kết thúc bài học về lý thuyết âm nhạc bằng cách tóm tắt các thuật ngữ và ký hiệu mới đã học.

  • The facilitator ended the team-building workshop with a recap of the key topics discussed and any takeaways for applying the concepts in the workplace.

    Người hướng dẫn kết thúc buổi hội thảo xây dựng nhóm bằng cách tóm tắt các chủ đề chính đã thảo luận và những bài học rút ra để áp dụng các khái niệm đó vào nơi làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches