Định nghĩa của từ follow up

follow upphrasal verb

theo dõi

////

Cụm từ "follow up" có nguồn gốc từ giữa những năm 1960 trong bối cảnh thế giới kinh doanh đang phát triển. Nó đề cập đến một phương pháp tiếp cận có hệ thống để theo dõi và thực hiện hành động tiếp theo đối với các vấn đề đã được khởi xướng hoặc thảo luận. Vào thời điểm đó, cụm từ "follow up" thường được sử dụng trong quảng cáo và tiếp thị để mô tả quá trình theo dõi khách hàng tiềm năng sau lần tương tác đầu tiên. Nó trở thành một thuật ngữ phổ biến khi các công ty nhận ra rằng việc theo dõi khách hàng tiềm năng có thể dẫn đến nhiều doanh số hơn và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Kể từ đó, khái niệm theo dõi đã mở rộng ra ngoài phạm vi bán hàng và tiếp thị và hiện được áp dụng trong nhiều bối cảnh chuyên nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và quản lý dự án. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là thực hiện các bước tiếp theo để đảm bảo rằng các hành động đã thỏa thuận trước đó đã được hoàn thành, các vấn đề đã được giải quyết hoặc thông tin đã được truyền đạt chính xác. Tóm lại, thuật ngữ "follow up" phản ánh tầm quan trọng của việc theo dõi và chịu trách nhiệm trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, cho dù đó là trong bối cảnh kinh doanh, cá nhân hay chuyên nghiệp.

namespace

to add to something that you have just done by doing something else

thêm vào điều gì đó mà bạn vừa làm bằng cách làm điều gì đó khác

Ví dụ:
  • You should follow up your phone call with an email or a letter.

    Sau cuộc gọi điện thoại, bạn nên gửi email hoặc thư.

to find out more about something that somebody has told you or suggested to you

để tìm hiểu thêm về điều gì đó mà ai đó đã nói với bạn hoặc gợi ý cho bạn

Ví dụ:
  • The police are following up several leads after their TV appeal for information.

    Cảnh sát đang theo dõi một số đầu mối sau khi họ kêu gọi cung cấp thông tin trên truyền hình.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches