Định nghĩa của từ regurgitation

regurgitationnoun

sự trào ngược

/rɪˌɡɜːdʒɪˈteɪʃn//rɪˌɡɜːrdʒɪˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ "regurgitation" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó, "regurgitare", có nghĩa là "nôn lại" hoặc "nôn ra". Trong thuật ngữ y khoa, trào ngược là tình trạng thức ăn hoặc chất lỏng từ dạ dày trào ngược vào thực quản. Từ "regurgitation" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, với lần đầu tiên được ghi nhận trong từ điển Anh-Latin "Cannon watch an quarter hour doth keepe" của William Bullokar vào năm 1580. Từ này dần trở nên phổ biến hơn trong những thế kỷ sau, khi những tiến bộ trong y học dẫn đến sự hiểu biết và phân loại tốt hơn về các rối loạn tiêu hóa khác nhau. Ngày nay, "regurgitation" là một thuật ngữ y khoa được sử dụng phổ biến, cụ thể là để mô tả các triệu chứng liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc một số bệnh tim, chẳng hạn như trào ngược van hai lá, trong đó máu chảy ngược qua van hai lá bị rò rỉ. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ "regurgitation" cũng có thể ám chỉ hành động trớ thức ăn hoặc chất lỏng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ phản xạ nuốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra

meaningsự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại

namespace

the act of bringing food that has been swallowed back up into the mouth again

hành động đưa thức ăn đã nuốt trở lại miệng một lần nữa

Ví dụ:
  • If regurgitation becomes severe, surgery might be required.

    Nếu tình trạng trào ngược trở nên nghiêm trọng, có thể cần phải phẫu thuật.

the act of repeating something without really thinking about it or understanding it

hành động lặp lại điều gì đó mà không thực sự suy nghĩ về nó hoặc hiểu nó

Ví dụ:
  • The book was described as a regurgitation of old ideas.

    Cuốn sách được mô tả là sự lặp lại những ý tưởng cũ.