Định nghĩa của từ rote

rotenoun

thuộc lòng

/rəʊt//rəʊt/

Từ "rote" có một lịch sử hấp dẫn! Có nguồn gốc từ thế kỷ 14, "rote" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rote," có nghĩa là "wet" hoặc "ẩm ướt". Cảm giác ướt át hoặc ẩm ướt này có thể liên quan đến ý tưởng về một thứ gì đó bị làm ẩm hoặc trở nên sũng nước, điều này cũng có thể ám chỉ cảm giác buồn tẻ hoặc thiếu sức sống. Trong suốt lịch sử, "rote" đã phát triển để mang nhiều ý nghĩa khác nhau, một trong số đó là ý nghĩa lặp lại hoặc ghi nhớ. Mối liên hệ này được cho là bắt nguồn từ thông lệ cổ xưa của giáo viên "drying" hoặc lặp lại thông tin cho học sinh, giúp học sinh dễ tiếp thu và ghi nhớ hơn. Ngày nay, từ "rote" thường được dùng để mô tả các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc máy móc, chẳng hạn như đọc thơ hoặc thực hiện một hành động thường ngày mà không cần suy nghĩ hay sáng tạo nhiều.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự học vẹt, sự nhớ vẹt

exampleto learn by rote: học vẹt

namespace
Ví dụ:
  • In high school, Sarah memorized French vocabulary through rote learning, which helped her score well on exams but didn't necessarily make her fluent in the language.

    Ở trường trung học, Sarah đã ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp thông qua việc học thuộc lòng, điều này giúp cô đạt điểm cao trong các kỳ thi nhưng không nhất thiết giúp cô thành thạo ngôn ngữ này.

  • The music teacher drilled the recorder piece into her students' heads through rote learning, ensuring that they could play it flawlessly.

    Giáo viên âm nhạc đã khắc sâu bản nhạc vào đầu học sinh thông qua việc học thuộc lòng, đảm bảo rằng các em có thể chơi bản nhạc một cách hoàn hảo.

  • Emily's younger sister could recite the alphabet in rote order, thanks to her mother's consistent practice sessions.

    Em gái của Emily có thể đọc thuộc lòng bảng chữ cái, nhờ vào các buổi luyện tập thường xuyên của mẹ cô bé.

  • Learning multiplication tables by rote is an essential part of elementary arithmetic education.

    Học thuộc lòng bảng cửu chương là một phần thiết yếu của chương trình giáo dục số học tiểu học.

  • Rachel was disappointed when it turned out that relying solely on rote learning didn't prepare her for her history final exam.

    Rachel đã thất vọng khi nhận ra rằng việc chỉ học thuộc lòng không giúp cô chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ môn lịch sử.

  • Some students find rote learning helpful as a quick and memory-based solution, but it shouldn't be prioritized over understanding concepts and their applications.

    Một số học sinh thấy học thuộc lòng hữu ích vì đây là giải pháp nhanh chóng và giúp ghi nhớ, nhưng không nên ưu tiên nó hơn việc hiểu các khái niệm và ứng dụng của chúng.

  • The junior high physical education teacher had the entire class perform a series of simple exercises by rote in unison.

    Giáo viên thể dục cấp hai yêu cầu toàn thể lớp thực hiện một loạt các bài tập đơn giản một cách máy móc.

  • John's poor memory hindered his ability to learn through rote memorization, but he excelled in subjects that required critical thinking and analysis.

    Trí nhớ kém của John cản trở khả năng học thuộc lòng của anh, nhưng anh lại xuất sắc trong các môn đòi hỏi tư duy phản biện và phân tích.

  • Tiffany's math teacher insisted that algebraic formulas be memorized through rote learning, rather than encouraging her students to learn the concepts behind them.

    Giáo viên toán của Tiffany nhấn mạnh rằng các công thức đại số phải được ghi nhớ thông qua việc học thuộc lòng, thay vì khuyến khích học sinh tìm hiểu các khái niệm đằng sau chúng.

  • Although some students prefer rote learning for its efficiency, it's essential to balance routine memorization with comprehension and practical application for optimal learning outcomes.

    Mặc dù một số học sinh thích học thuộc lòng vì hiệu quả của nó, nhưng điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc ghi nhớ thông thường với việc hiểu và ứng dụng thực tế để có kết quả học tập tối ưu.