Định nghĩa của từ recurrent

recurrentadjective

thường xuyên

/rɪˈkʌrənt//rɪˈkɜːrənt/

Từ "recurrent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "recurrere", có nghĩa là "chạy ngược" hoặc "quay lại". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, nơi nó được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra một lần nữa hoặc lặp lại theo thời gian, đặc biệt là theo cách tuần hoàn hoặc định kỳ. Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế để chỉ các sự kiện hoặc tình trạng tái diễn hoặc tái phát, chẳng hạn như động kinh tái phát, sốt tái phát hoặc nhiễm trùng đường hô hấp tái phát. Trong toán học, nó được dùng để mô tả một mô hình hoặc trình tự lặp lại theo các khoảng thời gian đều đặn, chẳng hạn như hàm toán học đệ quy. Rộng hơn, thuật ngữ "recurrent" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những điều xảy ra lặp đi lặp lại, chẳng hạn như lợi nhuận tái diễn, chấn thương tái diễn trong thể thao hoặc các cuộc tấn công tái diễn trong chiến tranh. Trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, đôi khi nó được dùng để mô tả một chủ đề hoặc họa tiết tái diễn hoặc lặp lại trong một tác phẩm, như trong họa tiết biển tái diễn trong "The Tempest" của Shakespeare. Nhìn chung, ý nghĩa của "recurrent" phản ánh ý tưởng về một điều gì đó xảy ra một lần nữa, theo nghĩa đen là sự lặp lại hoặc theo nghĩa bóng là một yếu tố hoặc chủ đề thường xuyên xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ

meaning(y học) hồi quy

examplerecurrent fever: sốt hồi quy

typeDefault

meaningtruy toán, trả lại, lặp

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with a recurrent form of cancer, indicating that the disease had returned after a period of remission.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc dạng ung thư tái phát, nghĩa là bệnh đã quay trở lại sau một thời gian thuyên giảm.

  • The entrepreneur's business ideas often proved to be recurrently successful, earning him a reputation for innovative and profitable ventures.

    Những ý tưởng kinh doanh của doanh nhân này thường thành công, mang lại cho ông danh tiếng về những dự án sáng tạo và có lợi nhuận.

  • The theme of redemption is a recurrent motif in the author's writing, reflecting her own personal journey towards forgiveness.

    Chủ đề cứu chuộc là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong tác phẩm của tác giả, phản ánh hành trình cá nhân của bà hướng tới sự tha thứ.

  • The city's transportation system has been plagued by recurrent technical problems, causing commuter delays and frustrations.

    Hệ thống giao thông của thành phố liên tục gặp sự cố kỹ thuật, gây ra sự chậm trễ và khó chịu cho người đi lại.

  • The character's fear of enclosed spaces was a recurrent source of tension and conflict in the novel, shaping their relationships and decisions.

    Nỗi sợ không gian kín của nhân vật là nguồn gốc thường xuyên gây căng thẳng và xung đột trong tiểu thuyết, định hình nên các mối quan hệ và quyết định của họ.

  • The student's grades showed a recurrent pattern of improvement, suggesting that their hard work and study habits were paying off.

    Điểm số của học sinh cho thấy sự cải thiện liên tục, chứng tỏ sự chăm chỉ và thói quen học tập của các em đã được đền đáp.

  • The politician's support base was undermined by recurrent scandals and allegations of corruption, calling into question his commitment to public service.

    Sự ủng hộ dành cho chính trị gia này đã bị suy yếu do những vụ bê bối và cáo buộc tham nhũng liên tiếp xảy ra, làm dấy lên nghi ngờ về cam kết của ông đối với dịch vụ công.

  • The musician's signature move, the tremolo picking, was a recurrent feature of her distinctive guitar style, adding depth and texture to her music.

    Động tác đặc trưng của nhạc sĩ, kỹ thuật gảy đàn tremolo, là một đặc điểm thường thấy trong phong cách chơi guitar đặc trưng của bà, giúp tăng thêm chiều sâu và kết cấu cho âm nhạc của bà.

  • The team's triumphant victory was a recurrent highlight of the league's seasons, earning them a reputation as one of the most consistent and successful franchises.

    Chiến thắng vẻ vang của đội là điểm nhấn thường xuyên trong các mùa giải của giải đấu, mang lại cho họ danh tiếng là một trong những đội bóng thành công và ổn định nhất.

  • The tourist attraction's alluring charm, from its picturesque views to its rich history, was a recurrent draw for visitors from around the world.

    Sức hấp dẫn của điểm du lịch này, từ quang cảnh đẹp như tranh vẽ đến lịch sử phong phú, luôn thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.