Định nghĩa của từ remit to

remit tophrasal verb

gửi đến

////

Cụm từ "remit to" bắt nguồn từ bối cảnh pháp lý và tài chính trong thế kỷ XVI. Khi được sử dụng sớm nhất, nó có liên quan đến từ tiếng Anh "remise", có nghĩa là giải phóng hoặc từ bỏ quyền hoặc yêu sách. Khi từ "remise" phát triển thành "remit" vào thế kỷ XVII, "remit to" có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc chuyển giao tiền hoặc thẩm quyền. Trong các giao dịch tài chính, "remit to" có nghĩa là tiền đang được chuyển hoặc ủy thác cho một người hoặc tổ chức cụ thể. Trong bối cảnh pháp lý, "remit to" ám chỉ việc ủy ​​quyền hoặc chuyển giao thẩm quyền hoặc quyền tài phán cho một người hoặc tổ chức khác. Nguồn gốc của "remit to" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "buông bỏ". Cụm từ "remitere" mô tả hành động gửi lại hoặc giải phóng thứ gì đó, có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng chuyển giao tiền hoặc thẩm quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của "remit to" đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau, từ chuyển giao tài chính đến ủy quyền trách nhiệm hoặc thẩm quyền trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Ngày nay, nó vẫn là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngân hàng và tài chính đến bối cảnh pháp lý và hành chính. Tóm lại, cụm từ "remit to" có nguồn gốc từ bối cảnh pháp lý và tài chính trong thế kỷ XVI, bắt nguồn từ tiếng Latin "mittere", có nghĩa là "gửi" hoặc "buông bỏ". Khi từ "remise" phát triển thành "remit", cụm từ "remit to" có được ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc chuyển tiền hoặc thẩm quyền, từ đó đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The accounting firm's remit is to prepare financial statements and offer tax advice to their clients.

    Nhiệm vụ của công ty kế toán là lập báo cáo tài chính và cung cấp tư vấn thuế cho khách hàng.

  • The project manager's remit is to oversee the entire scope of the project, from planning to execution.

    Nhiệm vụ của người quản lý dự án là giám sát toàn bộ phạm vi của dự án, từ khâu lập kế hoạch đến thực hiện.

  • As the HR manager, my remit includes recruiting, training, and managing the company's workforce.

    Là giám đốc nhân sự, nhiệm vụ của tôi bao gồm tuyển dụng, đào tạo và quản lý lực lượng lao động của công ty.

  • The teacher's remit is to impart knowledge and skills to the students and foster their intellectual growth.

    Nhiệm vụ của giáo viên là truyền đạt kiến ​​thức và kỹ năng cho học sinh và thúc đẩy sự phát triển trí tuệ của các em.

  • The lawyer's remit is to defend her clients' interests in court and provide legal counsel in all matters related to their cases.

    Nhiệm vụ của luật sư là bảo vệ quyền lợi của khách hàng tại tòa án và cung cấp tư vấn pháp lý trong mọi vấn đề liên quan đến vụ án của họ.

  • The marketing manager's remit is to develop and implement strategies to promote the company's products and services.

    Nhiệm vụ của giám đốc tiếp thị là phát triển và thực hiện các chiến lược để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • My remit as a writer is to create content that is informative, engaging, and aligned with the client's brand values.

    Nhiệm vụ của tôi với tư cách là một người viết là tạo ra nội dung mang tính thông tin, hấp dẫn và phù hợp với giá trị thương hiệu của khách hàng.

  • The IT department's remit is to manage the company's technology infrastructure and ensure seamless operations.

    Nhiệm vụ của bộ phận CNTT là quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ của công ty và đảm bảo hoạt động liền mạch.

  • The hospital's remit is to provide medical care and services to its patients and maintain high standards of professionalism and safety.

    Nhiệm vụ của bệnh viện là cung cấp dịch vụ và chăm sóc y tế cho bệnh nhân và duy trì tiêu chuẩn cao về tính chuyên nghiệp và an toàn.

  • The CEO's remit is to oversee the company's overall operations and make decisions that benefit shareholders and stakeholders.

    Nhiệm vụ của CEO là giám sát hoạt động chung của công ty và đưa ra các quyết định có lợi cho cổ đông và các bên liên quan.