- After identifying that the student struggled with math concepts, the teacher implemented a remediation plan to help them catch up.
Sau khi xác định học sinh gặp khó khăn với các khái niệm toán học, giáo viên đã thực hiện một kế hoạch khắc phục để giúp các em theo kịp.
- In order to address the student's reading deficiencies, the teacher provided individual remediation sessions to improve their decoding skills.
Để giải quyết những hạn chế về khả năng đọc của học sinh, giáo viên đã tổ chức các buổi học riêng để cải thiện kỹ năng giải mã của các em.
- The remediation program for the student with dyslexia was designed to build their phonemic awareness and fluency in reading.
Chương trình khắc phục dành cho học sinh mắc chứng khó đọc được thiết kế để xây dựng nhận thức về ngữ âm và khả năng đọc trôi chảy của các em.
- The student who failed the science exam was given a chance to complete a remediation plan, which included reviewing missed concepts and taking practice tests.
Học sinh trượt kỳ thi khoa học được trao cơ hội hoàn thành kế hoạch khắc phục, bao gồm việc xem lại các khái niệm đã bỏ lỡ và làm bài kiểm tra thực hành.
- The school district implemented a district-wide remediation program to help close the achievement gap for students from low-income families.
Học khu đã thực hiện chương trình khắc phục trên toàn học khu để giúp thu hẹp khoảng cách thành tích cho học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp.
- The technology department offered a remediation course for teachers who struggled with integrating technology into their lessons.
Khoa công nghệ cung cấp khóa học khắc phục cho những giáo viên gặp khó khăn trong việc tích hợp công nghệ vào bài học.
- After completing the remediation program, the student showed significant improvement in their math skills and was able to move on to advanced courses.
Sau khi hoàn thành chương trình khắc phục, học sinh đã cải thiện đáng kể kỹ năng toán và có thể chuyển sang các khóa học nâng cao.
- The remediation program for English language learners focused on building their linguistic skills, including grammar, vocabulary, and pronunciation.
Chương trình khắc phục dành cho người học tiếng Anh tập trung vào việc xây dựng các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và phát âm.
- The school collaborated with a local organization to provide after-school remediation for students who needed extra support in their academic subjects.
Nhà trường đã hợp tác với một tổ chức địa phương để cung cấp chương trình hỗ trợ sau giờ học cho những học sinh cần hỗ trợ thêm về các môn học.
- The remediation program for students with disabilities was designed to address their specific educational needs and maximize their academic growth.
Chương trình khắc phục dành cho học sinh khuyết tật được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu giáo dục cụ thể của các em và tối đa hóa sự phát triển về mặt học thuật.