Định nghĩa của từ rein back

rein backphrasal verb

kiềm chế lại

////

Thuật ngữ "rein back" trong bối cảnh cưỡi ngựa bắt nguồn từ tiếng Đức "Rückenbeugen", có nghĩa đen là "uốn cong lưng". Thuật ngữ này được phiên âm thành "reinback" trong tiếng Anh và dùng để chỉ một động tác cụ thể trong môn cưỡi ngựa biểu diễn, đây là một hình thức huấn luyện ngựa nhấn mạnh vào sự giao tiếp giữa ngựa và người cưỡi thông qua ngôn ngữ cơ thể và các phương tiện hỗ trợ, thay vì dùng vũ lực. Trong "rein back,", người cưỡi khuyến khích ngựa kéo dài khung của mình trong khi đồng thời kéo dây cương, "pushing" khiến ngựa uốn cong về phía sau. Điều này tạo ra một chuyển động do phần sau cơ thể thúc đẩy khiến chân trước của ngựa nhấc lên khỏi mặt đất, gần giống như thể nó đang đi giật lùi. "Rein back" được coi là một kỹ thuật nâng cao hơn và đòi hỏi mức độ tin tưởng và giao tiếp cao giữa ngựa và người cưỡi.

namespace

to start to control somebody/something more strictly

bắt đầu kiểm soát ai đó/cái gì đó chặt chẽ hơn

Ví dụ:
  • We need to rein back public spending.

    Chúng ta cần phải hạn chế chi tiêu công.

  • She kept her emotions tightly reined in.

    Cô ấy kiềm chế chặt chẽ cảm xúc của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to stop a horse or make it go more slowly by pulling back the reins

dừng ngựa lại hoặc làm cho nó chạy chậm hơn bằng cách kéo dây cương